Thuế nhập khẩu là gì và tại sao doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý khi tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế? Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng với hàng chục hiệp định thương mại tự do (FTA), thuế nhập khẩu không chỉ là nghĩa vụ tài chính bắt buộc mà còn là yếu tố quyết định đến chi phí hàng hóa, giá thành sản phẩm và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Từ cách tính, biểu thuế, giá tính thuế cho đến cách hạch toán – mỗi khâu đều đòi hỏi sự chính xác, cập nhật và am hiểu quy định pháp lý hiện hành.
Tổng quan về thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu là gì?
Thuế nhập khẩu là loại thuế gián thu được áp dụng đối với hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài khi được nhập khẩu vào lãnh thổ Việt Nam. Đây là một trong các công cụ tài chính quan trọng nhằm điều tiết hoạt động thương mại quốc tế, bảo hộ sản xuất trong nước và tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.

Cơ sở pháp lý điều chỉnh thuế nhập khẩu
Các quy định về thuế nhập khẩu hiện hành được nêu tại:
-
Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13
-
Nghị định 134/2016/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 18/2021/NĐ-CP)
-
Các Thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính, đặc biệt là Thông tư 39/2015/TT-BTC về xác định trị giá hải quan
Đây là nền tảng pháp lý để doanh nghiệp tra cứu, áp dụng biểu thuế và xác định nghĩa vụ thuế của mình khi làm thủ tục hải quan.
Thuế suất thuế nhập khẩu và cách phân loại
Hiện nay, thuế nhập khẩu tại Việt Nam được áp dụng theo ba nhóm thuế suất chính, tùy thuộc vào quan hệ thương mại giữa Việt Nam và quốc gia xuất xứ của hàng hóa. Mỗi loại thuế suất đi kèm điều kiện áp dụng khác nhau, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do. Dưới đây là bảng phân loại chi tiết:
Loại thuế suất | Đối tượng áp dụng | Mức thuế (ước tính) | Điều kiện áp dụng |
---|---|---|---|
Thuế suất MFN (tối huệ quốc) | Hàng hóa có xuất xứ từ quốc gia có quan hệ thương mại bình thường với Việt Nam | Theo biểu thuế MFN (thường 0% – 70%) | Không cần C/O ưu đãi, chỉ cần chứng minh nguồn gốc |
Thuế suất ưu đãi đặc biệt | Hàng hóa có xuất xứ từ quốc gia/khu vực có FTA với Việt Nam (EVFTA, CPTPP, ATIGA…) | Thấp hơn MFN, nhiều mặt hàng giảm còn 0% | Bắt buộc có C/O hợp lệ theo mẫu quy định của FTA |
Thuế suất thông thường | Hàng hóa không thuộc hai trường hợp trên | Cao hơn MFN 50% | Áp dụng mặc định nếu không có căn cứ xác định MFN/FTA |
Việc áp dụng đúng loại thuế suất là yếu tố then chốt trong việc xác định chi phí thuế chính xác, tránh rủi ro pháp lý và tận dụng tối đa ưu đãi từ các FTA. Doanh nghiệp cần chủ động kiểm tra mã HS, tra cứu biểu thuế cập nhật và chuẩn bị C/O đúng mẫu nếu muốn được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt. Trong trường hợp thiếu thông tin hoặc chưa rõ ràng về xuất xứ, hàng hóa sẽ phải chịu thuế suất thông thường – mức thuế cao nhất và ít có lợi cho người nhập khẩu.
Giá tính thuế nhập khẩu là gì?
Theo quy định tại Điều 86 Luật Quản lý thuế và Thông tư 39/2015/TT-BTC, giá tính thuế nhập khẩu chính là trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu. Cụ thể, đây là giá CIF – bao gồm:
-
Giá mua hàng hóa tại cửa khẩu nhập đầu tiên (giá thực tế phải trả)
-
Chi phí bảo hiểm và vận chuyển quốc tế đến cửa khẩu Việt Nam
Nói cách khác, giá tính thuế nhập khẩu phản ánh đầy đủ tổng chi phí để đưa hàng hóa từ nước xuất khẩu đến cửa khẩu Việt Nam, nhưng không bao gồm các khoản chi phí phát sinh sau đó như:
-
Chi phí vận chuyển nội địa tại nước xuất khẩu
-
Thuế nước ngoài (nếu có)
-
Các khoản chiết khấu thương mại, giảm giá sau mua
-
Chi phí lưu kho, xếp dỡ tại cảng Việt Nam sau khi hàng cập cảng
Việc xác định đúng giá tính thuế là bước bắt buộc để tính được số tiền thuế nhập khẩu phải nộp và là một trong những yếu tố trọng yếu khi cơ quan hải quan kiểm tra, thanh tra sau thông quan.
Cách tính thuế nhập khẩu
Việc tính thuế nhập khẩu dựa trên giá trị tính thuế (CIF) và mức thuế suất nhập khẩu áp dụng theo mã HS và biểu thuế tương ứng. Công thức tính cơ bản như sau:
Thuế nhập khẩu = Giá tính thuế × Thuế suất nhập khẩu |
Tuy nhiên, đó chưa phải là toàn bộ nghĩa vụ thuế mà doanh nghiệp phải thực hiện. Bên cạnh thuế nhập khẩu, một số loại thuế khác cũng có thể phát sinh, trong đó phổ biến nhất là thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có).
-
VAT nhập khẩu được tính trên tổng giá trị hàng hóa cộng với thuế nhập khẩu.
-
Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) chỉ áp dụng với những mặt hàng đặc biệt như rượu, bia, thuốc lá, ô tô con dưới 24 chỗ… theo quy định tại Luật Thuế TTĐB.
Ví dụ minh họa:
Doanh nghiệp nhập khẩu một lô laptop, trị giá CIF là 20 triệu đồng. Mức thuế nhập khẩu là 5% và thuế VAT là 10%.
-
Thuế nhập khẩu = 20 triệu × 5% = 1 triệu đồng
-
Giá trị tính VAT = 20 triệu + 1 triệu = 21 triệu
-
VAT nhập khẩu = 21 triệu × 10% = 2,1 triệu đồng
Tổng số thuế phải nộp là: 1 triệu (thuế nhập khẩu) + 2,1 triệu (VAT) = 3,1 triệu đồng
Từ ví dụ trên có thể thấy, nếu không tính kỹ các khoản thuế đi kèm, doanh nghiệp rất dễ ước tính sai chi phí nhập khẩu thực tế, từ đó ảnh hưởng đến kế hoạch giá vốn và lợi nhuận.
Biểu thuế nhập khẩu năm 2025
Biểu thuế nhập khẩu năm 2025 tiếp tục phân loại theo hai mức cơ bản: thuế suất MFN (tối huệ quốc) và thuế suất ưu đãi đặc biệt theo các hiệp định thương mại tự do (FTA). Mức thuế cụ thể tùy thuộc vào mã HS và xuất xứ của từng mặt hàng. Bảng dưới đây minh họa một số nhóm hàng phổ biến:
Nhóm hàng hóa | Mã HS | Thuế nhập khẩu (MFN) | Thuế nhập khẩu (FTA) |
---|---|---|---|
Laptop | 8471.30 | 0% – 5% | 0% (áp dụng theo EVFTA) |
Ô tô con dưới 9 chỗ | 8703.21 | 70% | 30% – 50% (áp dụng theo ATIGA) |
Thép cuộn cán nguội | 7209.17 | 10% | 5% (áp dụng theo CPTPP) |
Dược phẩm biệt dược | 3004.90 | 0% | 0% (ưu đãi toàn phần theo FTA) |
Việc xác định mã HS (Harmonized System Code) chính xác là điều kiện tiên quyết để áp dụng đúng mức thuế nhập khẩu. Mỗi sai lệch nhỏ trong mã HS đều có thể dẫn đến chênh lệch thuế suất, phát sinh truy thu hoặc phạt vi phạm hành chính.
Doanh nghiệp có thể tra cứu biểu thuế cập nhật mới nhất thông qua:
-
Cổng thông tin của Tổng cục Hải quan
-
Hệ thống khai báo VNACCS/VCIS
-
Hoặc tham khảo hỗ trợ từ các đơn vị chuyên môn như dịch vụ kiểm toán của MAN
Tài khoản thuế nhập khẩu – nộp và quản lý ra sao?
Theo quy định, doanh nghiệp phải nộp thuế nhập khẩu qua:
-
Tài khoản thu ngân sách nhà nước mở tại Kho bạc
-
Hoặc qua cổng thanh toán hải quan điện tử (E-portal)
Mọi khoản thuế phát sinh phải được thanh toán trước hoặc ngay khi thông quan. Nếu chậm nộp, doanh nghiệp có thể bị phạt chậm và đình chỉ hoạt động nhập khẩu.
Hạch toán thuế nhập khẩu trong kế toán doanh nghiệp
Lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp
-
Luôn rà soát mã HS cẩn thận, ưu tiên sử dụng dịch vụ tư vấn nếu mã không rõ ràng
-
Kiểm tra C/O trước khi áp dụng ưu đãi FTA
-
Định kỳ đối chiếu số liệu thuế nhập khẩu giữa kế toán và hải quan
Kết luận và khuyến nghị
Việc nắm vững quy định, cách tính và hạch toán thuế nhập khẩu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tránh sai sót và đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan. Đặc biệt, trong bối cảnh biểu thuế thay đổi liên tục theo các FTA, sự chủ động về nghiệp vụ thuế là yếu tố then chốt để giữ vững năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định thuế suất, tra mã HS hay xử lý hồ sơ hoàn thuế, hãy liên hệ dịch vụ kiểm toán của MAN để được hỗ trợ chuyên sâu và đồng hành trong toàn bộ quá trình xuất – nhập khẩu.