Thuế xuất nhập khẩu không chỉ là một trong những nguồn thu quan trọng của ngân sách nhà nước, mà còn đóng vai trò điều tiết hoạt động thương mại quốc tế và bảo vệ sản xuất trong nước. Trong bối cảnh Việt Nam tham gia ngày càng nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), việc hiểu rõ thuế xuất nhập khẩu là gì, mục đích, cách tính, cũng như cập nhật các biểu thuế xuất nhập khẩu và quy định pháp lý hiện hành là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp xuất – nhập khẩu. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp toàn diện kiến thức pháp lý và thực tiễn về thuế XNK năm 2025.
Tổng quan về thuế xuất nhập khẩu
Thuế xuất nhập khẩu là gì?
Theo quy định tại Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13, thuế xuất nhập khẩu là loại thuế gián thu do Nhà nước thu đối với hàng hóa được phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua biên giới Việt Nam. Đây là khoản thu có mục tiêu kép: vừa phục vụ lợi ích tài khóa (tăng thu ngân sách), vừa là công cụ quản lý thương mại quốc tế hiệu quả.

Thuế xuất khẩu áp dụng với hàng hóa rời khỏi lãnh thổ Việt Nam; ngược lại, thuế nhập khẩu được áp dụng khi hàng hóa từ nước ngoài vào Việt Nam để tiêu thụ hoặc sử dụng.
Mục đích của thuế xuất nhập khẩu
Thuế xuất nhập khẩu không chỉ đơn thuần là khoản nộp ngân sách. Về bản chất, nó mang nhiều ý nghĩa chính sách:
-
Điều tiết thương mại quốc tế: Thông qua điều chỉnh mức thuế, Nhà nước kiểm soát lượng hàng hóa ra – vào quốc gia.
-
Bảo vệ sản xuất trong nước: Áp dụng thuế nhập khẩu cao với các mặt hàng cạnh tranh trực tiếp nhằm tạo lợi thế cho doanh nghiệp nội địa.
-
Thực thi chính sách đối ngoại: Gắn liền với các cam kết về thuế quan trong FTA, như ATIGA, CPTPP, EVFTA…
-
Tạo nguồn thu bền vững cho ngân sách: Năm 2024, thuế XNK chiếm gần 14% tổng thu NSNN theo số liệu Tổng cục Hải quan.
Cơ sở pháp lý của thuế xuất nhập khẩu
Cơ chế thu và quản lý thuế XNK được điều chỉnh bởi hệ thống văn bản pháp luật chặt chẽ, bao gồm:
-
Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13, có hiệu lực từ 1/9/2016, là nền tảng pháp lý chính.
-
Nghị định 134/2016/NĐ-CP, hướng dẫn chi tiết thi hành luật; đã được sửa đổi bổ sung bằng các Nghị định 18/2021/NĐ-CP và 26/2023/NĐ-CP.
-
Luật thuế xuất nhập khẩu hợp nhất do Bộ Tư pháp ban hành hợp nhất các văn bản trên, tạo thuận tiện cho việc tra cứu, áp dụng.
Doanh nghiệp có thể tra cứu và cập nhật các chính sách pháp lý này thường xuyên tại các đơn vị chuyên trách như dịch vụ kiểm toán của MAN, nơi hỗ trợ rà soát tính đúng – đủ của chứng từ và chính sách thuế.
Cách tính thuế xuất nhập khẩu
Căn cứ theo Điều 5 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13, căn cứ tính thuế bao gồm thuế suất và trị giá tính thuế. Tùy từng trường hợp, thuế có thể được áp dụng theo tỷ lệ phần trăm hoặc mức thuế tuyệt đối.
Trong trường hợp áp dụng thuế suất theo tỷ lệ phần trăm (ad valorem), công thức tính như sau:
Thuế phải nộp = Trị giá tính thuế × Thuế suất |
Đối với hàng nhập khẩu, trị giá tính thuế là giá CIF, bao gồm giá mua hàng hóa, cộng với chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cửa khẩu Việt Nam. Ngược lại, khi hàng xuất khẩu, trị giá tính thuế được xác định theo giá FOB, tức là giá hàng giao tại cửa khẩu xuất, không bao gồm chi phí vận chuyển ra nước ngoài.
Một số mặt hàng đặc thù được áp dụng thuế suất tuyệt đối, nghĩa là thay vì tính theo phần trăm, mức thuế được cố định theo từng đơn vị hàng hóa. Khi đó, thuế phải nộp được tính theo công thức:
Thuế phải nộp = Số lượng hàng hóa × Mức thuế tuyệt đối/đơn vị |
Ngoài thuế XNK cơ bản, một số loại hàng hóa còn phải chịu thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB). Thuế VAT được tính trên tổng giá trị hàng hóa nhập khẩu cộng với thuế nhập khẩu, trong khi thuế TTĐB chỉ áp dụng cho một số nhóm hàng như rượu, bia, thuốc lá, ô tô dưới 24 chỗ, tàu bay dân dụng…
Ví dụ về thuế xuất nhập khẩu
Để hình dung rõ hơn cách tính thuế xuất nhập khẩu trong thực tế, ta cùng xét hai tình huống cụ thể: một trường hợp nhập khẩu laptop từ Hàn Quốc và một trường hợp xuất khẩu gạo sang thị trường Philippines.
Trường hợp 1: Nhập khẩu laptop từ Hàn Quốc
Một doanh nghiệp tại Việt Nam nhập khẩu lô hàng gồm máy tính xách tay từ Hàn Quốc, với trị giá CIF là 20 triệu đồng. Theo biểu thuế hiện hành, mặt hàng này chịu thuế nhập khẩu 5% và thuế giá trị gia tăng (VAT) 10%.
Trước tiên, thuế nhập khẩu được tính bằng 5% của 20 triệu, tức 1 triệu đồng. Giá trị dùng để tính VAT trong trường hợp này là giá trị hàng hóa cộng với thuế nhập khẩu, tức 20 triệu + 1 triệu = 21 triệu đồng. Do đó, thuế VAT là 10% của 21 triệu, tương ứng 2,1 triệu đồng.
Tổng số thuế mà doanh nghiệp phải nộp khi thông quan lô hàng này là: 1 triệu (thuế nhập khẩu) + 2,1 triệu (VAT) = 3,1 triệu đồng.
Trường hợp 2: Xuất khẩu gạo sang Philippines
Một đơn vị khác tại miền Tây Việt Nam xuất khẩu gạo trắng sang Philippines, với giá FOB là 25 triệu đồng mỗi tấn. Mặt hàng gạo thuộc nhóm chịu thuế xuất khẩu 5% theo biểu thuế hiện hành.
Áp dụng cách tính đơn giản: 25 triệu × 5% = 1,25 triệu đồng
Đây là khoản thuế xuất khẩu mà doanh nghiệp phải nộp trên mỗi tấn gạo xuất ra nước ngoài.
Hai ví dụ trên cho thấy, việc xác định đúng giá trị tính thuế (CIF hoặc FOB) và thuế suất áp dụng là yếu tố then chốt để doanh nghiệp chủ động kế hoạch tài chính và đảm bảo tuân thủ quy định về thuế xuất nhập khẩu.
Biểu thuế xuất nhập khẩu cập nhật năm 2025
Năm 2025, biểu thuế xuất nhập khẩu của Việt Nam tiếp tục được duy trì theo các nhóm hàng hóa cụ thể, trong đó mỗi mã HS được gắn với mức thuế suất nhập khẩu và xuất khẩu riêng biệt. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, giúp doanh nghiệp dễ hình dung cách tra cứu và áp dụng:
Nhóm hàng hóa | Mã HS | Thuế nhập khẩu (%) | Thuế xuất khẩu (%) |
---|---|---|---|
Gạo trắng | 1006.30 | 40% | 5% |
Ô tô dưới 9 chỗ | 8703.21 | 70% (thuế MFN) | – |
Sắt thép cuộn cán nguội | 7209.17 | 10% | 0% |
Dược phẩm biệt dược | 3004.90 | 0% (theo FTA) | – |
Ngoài biểu thuế tối huệ quốc (MFN), Việt Nam hiện đang áp dụng hơn 17 biểu thuế ưu đãi đặc biệt theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương. Trong số đó, những hiệp định có phạm vi ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất nhập khẩu gồm:
-
EVFTA – Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU
-
UKVFTA – Hiệp định với Vương quốc Anh
-
ATIGA – Khu vực mậu dịch tự do ASEAN
-
CPTPP – Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương
Việc nắm bắt chính xác biểu thuế áp dụng không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí nhập khẩu và tăng lợi nhuận, mà còn tránh được các rủi ro pháp lý trong quá trình thông quan. Đặc biệt, đối với những doanh nghiệp hoạt động trong ngành hàng nhạy cảm về chính sách thương mại, việc áp dụng đúng thuế suất ưu đãi từ FTA còn mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường quốc tế.
Thuế xuất nhập khẩu và vai trò trong thương mại quốc tế
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, thuế xuất nhập khẩu không còn chỉ là một công cụ tài khóa đơn thuần, mà đã trở thành đòn bẩy chiến lược trong điều hành chính sách thương mại quốc gia.
Trước hết, thuế XNK giúp thiết lập mặt bằng cạnh tranh công bằng giữa hàng hóa nội địa và hàng hóa nhập khẩu. Thông qua các mức thuế phù hợp, Nhà nước có thể bảo vệ những ngành sản xuất trong nước còn non trẻ hoặc đang gặp khó khăn, đồng thời khuyến khích các lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh vươn ra thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, thuế xuất nhập khẩu là công cụ pháp lý để thực thi cam kết trong các hiệp định thương mại tự do (FTA). Việc tuân thủ đúng biểu thuế ưu đãi và xuất xứ hàng hóa không chỉ giúp doanh nghiệp tận dụng được ưu đãi về chi phí, mà còn tránh được các rủi ro về khiếu nại, điều tra phòng vệ thương mại hay trừng phạt từ các đối tác quốc tế.
Một vai trò quan trọng khác của thuế XNK là thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất – chế biến – xuất khẩu. Thông qua các chính sách miễn thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị, nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhiều tập đoàn đa quốc gia.
Tuy nhiên, để tận dụng đầy đủ các lợi ích mà hệ thống thuế XNK mang lại, doanh nghiệp cần chủ động ráo riết rà soát mã HS, xác định đúng tỷ lệ thuế áp dụng theo từng thị trường, cũng như chứng minh xuất xứ hàng hóa theo quy định của từng FTA. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhập – xuất khẩu, mà còn quyết định khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường toàn cầu.
Kết luận
Trong thương mại quốc tế, thuế xuất nhập khẩu không chỉ là nghĩa vụ tài chính, mà còn là yếu tố chiến lược quyết định đến chi phí, năng lực cạnh tranh và khả năng mở rộng thị trường của doanh nghiệp. Việc nắm vững khái niệm, mục đích, biểu thuế và cách tính thuế xuất – nhập khẩu chính xác sẽ giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát rủi ro và tối ưu hiệu quả tài chính trong từng lô hàng.
Tuy nhiên, hệ thống thuế XNK luôn gắn liền với những thay đổi về luật pháp, cam kết FTA và chính sách điều hành. Do đó, doanh nghiệp cần thường xuyên rà soát thông tin, tra cứu mã HS chính xác và chuẩn bị hồ sơ chứng từ đầy đủ để tránh các sai sót dẫn đến truy thu thuế hoặc chậm thông quan.
Nếu bạn đang cần hỗ trợ trong việc xác định thuế suất, khai báo hải quan, xử lý hoàn thuế hoặc kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ XNK, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ kiểm toán của MAN. Với đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm toán và tư vấn thuế XNK, MAN sẽ giúp doanh nghiệp bạn đồng hành đúng pháp lý và tối ưu chi phí một cách bài bản, hiệu quả.