Tư vấn
Thuế GTGT | 21/05/2025 | 32 phút đọc

Tổng quan thuế GTGT

tổng quan thuế GTGT

Nội dung chính

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) giữ vai trò mấu chốt trong cơ cấu thu ngân sách Nhà nước, đóng góp gần 25 % tổng thu nội địa. Đối với CEO các doanh nghiệp FDI, SME và tập đoàn vừa và lớn, việc am hiểu thuế GTGT không chỉ giúp hoạch định chiến lược giá bán, tối ưu dòng tiền mà còn đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật thuế. Bài viết này sẽ đi sâu làm rõ khái niệm thuế GTGT, bản chất thuế gián thu, phương pháp tính thuế GTGT và biểu thuế suất GTGT, đồng thời phân tích chính sách hoàn thuế GTGT và ưu đãi hiện hành để bạn đọc có góc nhìn học thuật, đầy đủ chứng cứ thực tiễn và đề xuất sáng kiến cải tiến.

Khái niệm thuế GTGT

Theo Luật Thuế GTGT số 13/2008/QH12 (sửa đổi bởi Luật số 31/2013/QH13 và bổ sung Luật số 48/2024/QH15), thuế giá trị gia tăng là loại thuế gián thu đánh trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh ở mỗi khâu sản xuất – lưu thông – tiêu dùng. Giá trị tăng thêm được xác định bằng chênh lệch giữa giá trị đầu ra và giá trị đầu vào đã chịu thuế GTGT hợp pháp. Trái ngược với thuế tiêu thụ đặc biệt hay thuế xuất nhập khẩu, thuế GTGT hướng đến đánh đều vào mọi giao dịch, từ đó khuyến khích minh bạch chuỗi cung ứng và tránh tình trạng “thuế chồng” trên cùng một mặt hàng.

Trong kinh tế học, Value Added Tax (VAT) được đánh giá là cơ chế thu thuế gián tiếp tối ưu bởi nó cho phép từng khâu trong chuỗi cung ứng chỉ khai báo phần giá trị họ tạo ra. Điều này không chỉ đảm bảo tính công bằng mà còn giảm thiểu gian lận so với thuế doanh thu truyền thống, nơi toàn bộ doanh thu bị đánh thuế một lần duy nhất. Như vậy, khái niệm thuế giá trị gia tăng hàm chứa bản chất thuế gián thu, đồng thời đặt nền tảng cho mọi quy định chi tiết về phương pháp tính thuế GTGT và hoàn thuế GTGT về sau.

Bản chất thuế gián thu và giá trị tăng thêm

Thuế gián thu là gì?

Thuế gián thu (indirect tax) là hình thức thuế mà nghĩa vụ kê khai, nộp thuế được giao cho doanh nghiệp, song cuối cùng số thuế này lại được chuyển vào giá bán và người tiêu dùng là người thực sự gánh chịu. Ngoài thuế GTGT, một số ví dụ phổ biến của thuế gián thu còn bao gồm thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường, và thuế xuất nhập khẩu. Điểm nổi bật của thuế gián thu là tính linh hoạt trong việc điều tiết giá cả thông qua thay đổi thuế suất, đồng thời ít tác động trực tiếp đến thu nhập doanh nghiệp so với thuế thu nhập doanh nghiệp.

Bản chất thuế GTGT

Thuế GTGT là thuế gián thu, nghĩa là doanh nghiệp chịu trách nhiệm kê khai và nộp thuế, nhưng số thu cuối cùng được người tiêu dùng chi trả thông qua giá bán. Trong chuỗi cung ứng, mỗi khâu sản xuất và kinh doanh phải nộp thuế GTGT trên phần giá trị tăng thêm, song đồng thời được khấu trừ thuế GTGT đã nộp ở khâu trước đó. Nhờ cơ chế khấu trừ này, số thuế dồn không tích tụ về khâu cuối, từ đó giảm áp lực tài chính cho doanh nghiệp và thúc đẩy hoạt động kinh doanh minh bạch.

Khái niệm thuế GTGT và các thuế liên quan
Khái niệm thuế GTGT và các thuế liên quan

Giá trị tăng thêm (Value Added)

Giá trị tăng thêm là điểm mấu chốt trong nguyên lý tính thuế GTGT. Cụ thể, giá trị đầu ra trừ giá trị đầu vào đã chịu thuế sẽ cho ra số tiền cơ sở để tính thuế. Khi doanh nghiệp tận dụng hóa đơn điện tử GTGT và các chứng từ thanh toán hợp lệ, họ được phép khấu trừ toàn bộ số thuế đầu vào, giúp giảm chi phí thực tế. Đây chính là lý do phương pháp tính thuế GTGT theo cơ chế khấu trừ trở thành tiêu chuẩn bắt buộc với phần lớn doanh nghiệp.

Đối tượng chịu thuế và phạm vi áp dụng

Luật Thuế GTGT số 13/2008/QH12 (sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 31/2013/QH13 và Luật số 48/2024/QH15) quy định rõ tại Điều 3 rằng tất cả hàng hóa, dịch vụ sản xuất trong nước, hàng hóa nhập khẩu và các hoạt động kinh doanh, trao đổi dịch vụ, chuyển giao quyền sử dụng tài sản vô hình tại Việt Nam đều thuộc đối tượng chịu thuế GTGT, trừ những trường hợp được ghi nhận là không chịu thuế hoặc được miễn thuế theo Điều 5 và Điều 6 của Luật.

Nhóm không chịu thuế GTGT gồm các dịch vụ mang tính xã hội – từ thiện như giáo dục, y tế, bảo trợ xã hội, khám chữa bệnh, dịch vụ xét nghiệm và phòng chống dịch bệnh; hoạt động tín dụng, bảo hiểm xã hội; dịch vụ hoạt động công ích có mục tiêu bảo vệ môi trường, phòng cháy chữa cháy, cứu hộ, cứu nạn. Việc không đánh thuế GTGT vào các lĩnh vực này là chính sách nhằm giảm bớt gánh nặng cho người thụ hưởng trực tiếp và đảm bảo quyền lợi tối thiểu cho cộng đồng khi sử dụng các dịch vụ thiết yếu.

Nhóm hàng miễn thuế GTGT được quy định cụ thể tại Điều 6, bao gồm nhưng không giới hạn: hàng viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại; nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để tạo tài sản cố định cho các dự án đầu tư được hưởng ưu đãi đầu tư; thuốc phòng chống dịch bệnh; thiết bị, vật tư y tế nhập khẩu để phục vụ công tác phòng, chống dịch; hàng hóa do tổ chức kinh tế – chính trị xã hội nhập khẩu để thực hiện nhiệm vụ được giao. Miễn thuế GTGT đối với các nhóm này giúp khuyến khích hoạt động từ thiện, bảo đảm nguồn cung vật tư y tế và hỗ trợ phát triển các dự án có ý nghĩa xã hội.

Bắt đầu từ ngày 1/1/2026, theo Luật số 48/2024/QH15, các doanh nghiệp có doanh thu bình quân dưới 100 triệu đồng/tháng (tương đương 1,2 tỷ đồng/năm) được miễn kê khai thuế GTGT. Quy định này không đồng nghĩa với miễn thuế, mà là miễn thủ tục kê khai; tức doanh nghiệp vẫn phải chịu thuế GTGT khi phát sinh giao dịch nhưng không phải nộp tờ khai hàng tháng/quý. Điều này giảm bớt chi phí tuân thủ, tạo điều kiện thuận lợi cho SME khởi nghiệp trong giai đoạn đầu, giúp họ tập trung vào hoạt động sản xuất – kinh doanh và mở rộng thị trường mà không bị ách tắc bởi thủ tục hành chính.

Phương pháp tính thuế GTGT

Phương pháp khấu trừ (Credit–Invoice Method)

Phương pháp khấu trừ được thiết kế để ghi nhận chính xác giá trị gia tăng tại từng khâu của chuỗi sản xuất – lưu thông – tiêu dùng. Về cơ bản, doanh nghiệp xác định khoản thuế GTGT phải nộp bằng cách lấy tổng thuế GTGT đầu ra (phát sinh từ doanh thu bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ) trừ đi tổng thuế GTGT đầu vào (đã thanh toán cho nhà cung cấp ở khâu trước).

Quy trình bắt đầu khi doanh nghiệp phát hành hóa đơn GTGT điện tử cho khách hàng, ghi rõ tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ và phần thuế GTGT tương ứng. Đồng thời, doanh nghiệp phải thu thập, lưu giữ mọi chứng từ hợp lệ của khâu đầu vào: hóa đơn GTGT hợp pháp do nhà cung cấp xuất, biên lai thu thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu, hợp đồng mua bán thể hiện giá trị giao dịch và chứng từ thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt có xác nhận). Việc đối soát chặt chẽ những chứng từ này không chỉ đảm bảo doanh nghiệp được khấu trừ đầy đủ, mà còn tạo ra hồ sơ minh bạch cho cơ quan thuế khi kiểm tra, thanh tra.

Một ví dụ cụ thể cho thấy sự minh bạch của phương pháp khấu trừ: giả sử doanh nghiệp A mua nguyên liệu thô với giá chưa bao gồm thuế GTGT 1 tỷ đồng, thuế GTGT đầu vào 100 triệu đồng. Sau đó A sản xuất sản phẩm và bán cho B với giá chưa thuế 1,5 tỷ đồng, thuế GTGT đầu ra 150 triệu đồng. Khi kê khai, A sẽ nộp số thuế GTGT thực tế là 150 triệu trừ 100 triệu, tức 50 triệu đồng. Như vậy, chỉ phần giá trị tăng thêm 500 triệu đồng được đánh thuế, tương ứng với 50 triệu đồng thuế GTGT thực nộp.

Mặc dù phương pháp khấu trừ đòi hỏi hệ thống kế toán và lưu trữ chứng từ nghiêm ngặt, nó vẫn là lựa chọn bắt buộc cho các doanh nghiệp có doanh thu lớn và chuỗi cung ứng phức tạp, bởi tính công bằng và minh bạch mà nó mang lại cho toàn bộ thị trường.

Phương pháp trực tiếp (Direct Method)

Phương pháp trực tiếp được áp dụng chủ yếu cho các đối tượng không thể thực hiện khấu trừ thuế đầu vào do thiếu hoặc không có chứng từ hợp lệ, chẳng hạn hộ kinh doanh cá thể, tiểu thương chợ truyền thống, hoặc các dịch vụ nhỏ lẻ không xuất hóa đơn đầu vào. Thay vì tính trên phần chênh lệch giá trị, phương pháp này áp một tỷ lệ phần trăm cố định lên tổng doanh thu phát sinh để xác định số thuế GTGT phải nộp.

Tỷ lệ áp dụng thường dao động từ 1 % đến 3 % tùy vào ngành nghề và phạm vi hoạt động, được Bộ Tài chính quy định cụ thể trong Thông tư hướng dẫn. Ví dụ, hộ kinh doanh dịch vụ ăn uống có thể áp tỷ lệ 1 %, trong khi hộ kinh doanh vận tải nội địa có thể áp 2 %. Cách tính này đơn giản, tiết kiệm thời gian và công sức cho các cơ sở nhỏ, vì họ không phải lưu trữ phức tạp hóa đơn đầu vào.

Tuy nhiên, phương pháp trực tiếp tiềm ẩn nguy cơ thất thu thuế: vì căn cứ vào doanh thu kê khai, nếu hộ kinh doanh cố tình kê thấp doanh thu hoặc không kê khai đầy đủ, cơ quan thuế sẽ khó kiểm soát. Hơn nữa, phương pháp này không phản ánh đúng giá trị tăng thêm thực tế, có thể dẫn đến đánh thuế quá cao hoặc quá thấp so với mức giá trị mà doanh nghiệp thực sự tạo ra. Do đó, cơ quan thuế thường thanh tra và soát xét chặt với các đối tượng áp dụng phương pháp trực tiếp để hạn chế thất thu.

Biểu thuế suất GTGT và chính sách ưu đãi

Luật Thuế GTGT hiện hành quy định ba mức thuế suất cơ bản: 0 %, 5 % và 10 %.

  • Thuế suất 0 % áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, vận tải quốc tế và nguyên liệu thô chưa qua chế biến xuất khẩu.
  • Thuế suất 5 % dành cho nhóm hàng thiết yếu như sách giáo khoa, phân bón, nước sạch và các dịch vụ công ích.
  • Thuế suất 10 % áp dụng cho hầu hết hàng hóa, dịch vụ tiêu thụ trong nước như điện tử, may mặc, du lịch và nhà hàng.

Chính sách thuế suất 0 % và hoàn thuế GTGT cho hàng xuất khẩu giúp doanh nghiệp FDI giảm thiểu chi phí đầu ra, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp muốn hưởng thuế suất 0 % phải có hợp đồng ngoại thương, chứng từ thanh toán ngoại tệ, tờ khai hải quan xuất nhập khẩu; trong khi mặt hàng áp dụng 5 % được quy định cụ thể trong Điều 9 Luật GTGT.

Cơ chế kê khai, hoàn thuế GTGT và thanh tra

Với doanh nghiệp có doanh thu lớn, kê khai thuế GTGT phải thực hiện hàng tháng qua tờ khai 01/GTGT; còn doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) có thể kê khai theo quý. Hóa đơn điện tử GTGT được triển khai toàn quốc từ năm 2022, giúp rút ngắn thời gian xử lý và giảm thiểu sai sót nhập liệu.

Thủ tục hoàn thuế GTGT dành cho xuất khẩu hoặc doanh nghiệp có tỷ lệ đầu vào lớn, với thời gian giải quyết trung bình 12–14 ngày làm việc. Năm 2023, hơn 45.000 hồ sơ hoàn thuế được tiếp nhận với tổng giá trị trên 120.000 tỷ đồng, thể hiện hiệu quả của chính sách hoàn thuế GTGT.

Ngành Thuế liên tục thanh tra, kiểm tra các doanh nghiệp có mức khấu trừ đầu vào cao bất thường. Trong nửa đầu năm 2024, tổng truy thu và xử phạt vi phạm liên quan đến khấu trừ thuế GTGT lên tới hơn 8.500 tỷ đồng, chủ yếu do sai sót trong chứng từ và sử dụng hóa đơn bất hợp pháp.

Tác động kinh tế – xã hội của thuế GTGT

Đóng góp ngân sách nhà nước: Nguồn thu bền vững và ổn định

Thuế GTGT hiện là nguồn thu lớn nhất trong các sắc thuế gián thu, chiếm khoảng 23 % tổng thu nội địa, vượt qua cả thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế tiêu thụ đặc biệt.

  • Năm 2023, số thu từ thuế GTGT đạt khoảng 400.000 tỷ đồng.
  • 6 tháng đầu năm 2024, tổng thu đã lên tới 450.000 tỷ đồng, tăng 16 % so với cùng kỳ, bất chấp những biến động trong hoạt động sản xuất – kinh doanh.

Điều này cho thấy thuế GTGT không chỉ là nguồn thu ổn định, mà còn có khả năng mở rộng theo quy mô nền kinh tế và tăng trưởng tiêu dùng nội địa. Với cơ chế thu theo từng khâu trong chuỗi cung ứng, thuế GTGT phân bổ nghĩa vụ thuế tương đối đều, tránh gây áp lực đột ngột cho một bộ phận doanh nghiệp hay người tiêu dùng.

Nguồn: Tổng cục Thuế, Báo cáo thu ngân sách năm 2023

Tác động đến tiêu dùng và kiểm soát lạm phát

Là loại thuế đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, thuế GTGT có ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Cụ thể:

  • Khi tăng thuế suất GTGT, giá hàng hóa và dịch vụ cũng tăng theo, kéo CPI lên.
  • Ngược lại, giảm thuế suất hoặc mở rộng danh mục hàng hóa chịu thuế suất ưu đãi (5 % hoặc 0 %) có thể giúp hạ nhiệt lạm phát, nhất là trong bối cảnh giá nguyên vật liệu và chi phí đầu vào leo thang.

Chính phủ thường điều tiết thuế GTGT như một công cụ chính sách tài khóa linh hoạt, hỗ trợ kiểm soát CPI – vốn là chỉ tiêu quan trọng trong ổn định kinh tế vĩ mô.

Ví dụ, trong giai đoạn lạm phát toàn cầu tăng cao do tác động của giá xăng dầu và chuỗi cung ứng toàn cầu (2022–2023), Chính phủ Việt Nam đã giảm thuế GTGT từ 10 % xuống 8 % với một số nhóm hàng hóa – dịch vụ thiết yếu. Biện pháp này đã góp phần ổn định giá tiêu dùng, hỗ trợ sức mua và kích thích tăng trưởng.

Công bằng xã hội và chính sách miễn – không chịu thuế

Tuy là thuế gián thu, có xu hướng đánh đồng tỷ lệ giữa người giàu và người nghèo, nhưng thuế GTGT tại Việt Nam vẫn hướng đến mục tiêu công bằng thông qua:

  • Miễn thuế hoặc không chịu thuế với các lĩnh vực phục vụ cộng đồng: y tế, giáo dục, bảo hiểm, môi trường, an sinh xã hội…
  • Thuế suất 0 % cho hàng hóa xuất khẩu → khuyến khích doanh nghiệp mở rộng thị trường toàn cầu.
  • Thuế suất ưu đãi 5 % cho hàng hóa thiết yếu: lương thực, thực phẩm, nước sạch, thuốc chữa bệnh, sách giáo khoa, nông sản sơ chế…

Ngoài ra, từ 1/1/2026, theo Luật số 48/2024/QH15, doanh nghiệp có doanh thu dưới 100 triệu đồng/tháng (1,2 tỷ đồng/năm) sẽ được miễn kê khai và nộp thuế GTGT, tạo điều kiện hỗ trợ cho hộ kinh doanh nhỏ, siêu nhỏ và startup trong giai đoạn đầu phát triển.

Thúc đẩy minh bạch hóa và chuyển đổi số

Thuế GTGT còn đóng vai trò kích thích doanh nghiệp minh bạch hóa sổ sách kế toán, nhờ cơ chế khấu trừ – hoàn thuế dựa trên hóa đơn đầu vào hợp lệ. Điều này góp phần:

  • Hạn chế kinh doanh “chui”, trốn thuế
  • Khuyến khích sử dụng hóa đơn điện tử và thanh toán không tiền mặt
  • Tạo nền tảng dữ liệu lớn (big data) phục vụ chuyển đổi số trong quản lý thuế

Tóm lại, thuế GTGT không chỉ là trụ cột trong ngân sách nhà nước mà còn là công cụ chính sách kinh tế linh hoạt, giúp Chính phủ điều tiết tiêu dùng, hỗ trợ doanh nghiệp, đảm bảo công bằng xã hội và thúc đẩy quản trị quốc gia hiện đại hơn. Đây là lý do vì sao thuế GTGT ngày càng được chú trọng trong các chiến lược cải cách tài chính công và hội nhập quốc tế.

So sánh quốc tế và bài học kinh nghiệm

Mặt bằng thuế suất GTGT trong khu vực

Trong khu vực ASEAN, các quốc gia áp dụng thuế GTGT (hoặc tương đương như GST – Goods and Services Tax) với mức thuế suất khác nhau tùy theo mục tiêu ngân sách, kiểm soát lạm phát và chính sách xã hội:

Quốc gia Thuế suất GTGT/GST hiện hành Ghi chú
Indonesia 11 % (dự kiến tăng lên 12 % năm 2025) Áp dụng cơ chế khấu trừ giống Việt Nam
Thái Lan 7 % (đang duy trì mức thấp nhằm hỗ trợ tiêu dùng) Có hệ thống quản lý hóa đơn điện tử tiên tiến
Malaysia 6 % (đã từng bãi bỏ, hiện khôi phục lại từ 2024) Áp dụng cơ chế một cửa cho kê khai và hoàn thuế
Singapore 9 % (tăng từ 7 % vào năm 2024) Tích hợp blockchain và AI vào hệ thống thuế
Việt Nam 10 % (một số mặt hàng 5 % và 0 %) Cơ cấu trung bình, có dư địa điều chỉnh

Mức thuế GTGT 10 % của Việt Nam nằm giữa mặt bằng thuế suất của khu vực, tạo cân bằng giữa mục tiêu thu ngân sách và ổn định giá tiêu dùng. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại hóa quản trị công, Việt Nam vẫn còn nhiều dư địa cải tiến về mặt thủ tục và công nghệ để nâng cao hiệu quả chính sách.

Bài học từ kinh nghiệm quốc tế

Áp dụng công nghệ để giảm gian lận thuế

  • Thái Lan và Singapore là những nước tiên phong trong việc ứng dụng blockchain vào hệ thống quản lý hóa đơn GTGT. Công nghệ này giúp đảm bảo tính toàn vẹn, truy xuất nguồn gốc và xác thực hóa đơn điện tử, từ đó giảm đáng kể gian lận thuế và lập hóa đơn khống.
  • Singapore còn sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hành vi giao dịch bất thường và cảnh báo sớm các nguy cơ rủi ro thuế.

Việt Nam có thể nghiên cứu tích hợp các công nghệ này vào hệ thống e-Invoice và e-Tax hiện có, tạo nền tảng cho cơ chế khấu trừ và hoàn thuế thông minh, đồng thời hỗ trợ công tác thanh tra thuế chính xác và kịp thời hơn.

Đơn giản hóa thủ tục hành chính

  • Malaysia đã triển khai mô hình “quy trình một cửa (Single Window)” cho toàn bộ hoạt động đăng ký, kê khai và hoàn thuế GTGT. Nhờ đó, thời gian giải quyết hoàn thuế chỉ còn dưới 10 ngày, giảm mạnh chi phí tuân thủ và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu.
  • Indonesia cải cách mạnh mẽ quy trình xác minh hóa đơn đầu vào bằng công cụ match-invoice tự động giữa người mua – người bán, hạn chế tranh chấp và hồ sơ không hợp lệ.

Việt Nam có thể tiếp thu mô hình một cửa từ Malaysia, chuẩn hóa quy trình xử lý hồ sơ hoàn thuế, tích hợp hệ thống dữ liệu liên thông giữa cơ quan thuế, hải quan và ngân hàng để rút ngắn thời gian giải quyết và tăng tính minh bạch.

Vướng mắc thực tiễn và kiến nghị

Mặc dù thuế giá trị gia tăng (GTGT) là một sắc thuế chủ lực trong hệ thống thuế gián thu của Việt Nam, quá trình thực thi trong thực tế vẫn bộc lộ nhiều bất cập gây khó khăn cho doanh nghiệp, đặc biệt là khối doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) cũng như doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Một trong những vướng mắc lớn nhất là sự chồng chéo giữa Luật Thuế GTGT và các văn bản hướng dẫn dưới luật như Thông tư 219/2013/TT-BTC và các văn bản sửa đổi bổ sung sau đó. Tình trạng thiếu thống nhất giữa luật và thông tư khiến việc áp dụng tỷ lệ thuế, điều kiện khấu trừ và hoàn thuế không đồng đều giữa các cơ quan thuế địa phương, dẫn đến cách hiểu và xử lý khác biệt tùy từng nơi. Ngoài ra, mặc dù hóa đơn điện tử đã được triển khai bắt buộc trên toàn quốc từ năm 2022, đến đầu năm 2025 vẫn còn một bộ phận doanh nghiệp, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa hoặc lĩnh vực thủ công truyền thống, chưa hoàn toàn chuyển đổi, dẫn đến việc tiếp tục sử dụng hóa đơn giấy với rủi ro thất lạc chứng từ, kê khai sai sót và khó xác minh nguồn gốc thuế GTGT đầu vào. Đối với khối SME, vấn đề không chỉ nằm ở công nghệ mà còn xuất phát từ năng lực tuân thủ pháp luật thuế còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp mới thành lập chưa hiểu đầy đủ về điều kiện khấu trừ, quy trình hoàn thuế hay các nghĩa vụ kê khai dẫn đến tình trạng khai sai, bỏ sót hóa đơn hoặc không đủ điều kiện hoàn thuế, từ đó làm phát sinh truy thu và xử phạt khi bị thanh tra thuế.

Để khắc phục những bất cập này, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp từ pháp lý, công nghệ đến đào tạo. Trước hết, Nhà nước nên tiến tới chuẩn hóa định dạng hóa đơn điện tử quốc gia theo một khuôn mẫu thống nhất, có tích hợp mã truy xuất nguồn gốc để đảm bảo tương thích giữa các phần mềm kế toán và hệ thống quản lý thuế. Song song, ngành Thuế cần đẩy mạnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kiểm soát hóa đơn, cho phép tự động đối chiếu dữ liệu đầu vào – đầu ra, nhận diện các dấu hiệu bất thường như hóa đơn khống, lập trùng hoặc gian lận hoàn thuế. Đây là bước quan trọng để tăng tính minh bạch và giảm thiểu gian lận trong môi trường kinh doanh số hóa. Về mặt nâng cao năng lực doanh nghiệp, cần tổ chức các chương trình đào tạo thực hành chuyên sâu về kê khai thuế điện tử, quản lý hóa đơn và lập hồ sơ hoàn thuế dành riêng cho SME, đặc biệt trong giai đoạn chuyển tiếp thực hiện Luật Thuế GTGT sửa đổi sẽ có hiệu lực từ ngày 1/7/2025. Cuối cùng, một kiến nghị mang tính nền tảng là Bộ Tài chính cần sớm ban hành Thông tư hướng dẫn mới để thay thế hoàn toàn Thông tư 219/2013/TT-BTC, nhằm đảm bảo sự đồng bộ với Luật số 48/2024/QH15 và phù hợp với thực tiễn quản lý thuế hiện đại. Việc hoàn thiện khung pháp lý và hỗ trợ doanh nghiệp chủ động thích ứng với các quy định mới sẽ là tiền đề quan trọng để chính sách thuế GTGT phát huy hiệu quả, vừa đảm bảo nguồn thu ngân sách, vừa thúc đẩy môi trường kinh doanh minh bạch và bền vững.

Kết luận

huế giá trị gia tăng (GTGT) không chỉ là nguồn thu chính yếu và ổn định cho ngân sách Nhà nước mà còn là công cụ quan trọng trong việc điều tiết kinh tế vĩ mô, hỗ trợ doanh nghiệp và đảm bảo công bằng xã hội. Với vai trò then chốt trong cơ cấu thu ngân sách, thuế GTGT góp phần nâng cao minh bạch trong hoạt động sản xuất kinh doanh thông qua cơ chế khấu trừ thuế đầu vào – đầu ra, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý thuế. Chính sách thuế suất linh hoạt và ưu đãi dành cho doanh nghiệp FDI, SME và các ngành nghề trọng điểm giúp giảm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế cũng như hỗ trợ sự phát triển bền vững của cộng đồng doanh nghiệp nội địa. Mặc dù còn một số thách thức trong khâu quản lý, thực thi và tuân thủ, bài học từ kinh nghiệm quốc tế về ứng dụng công nghệ hiện đại và đơn giản hóa thủ tục hành chính sẽ là kim chỉ nam cho Việt Nam trong việc cải tiến chính sách thuế GTGT. Tổng thể, thuế GTGT không chỉ phản ánh bản chất thuế gián thu đánh vào giá trị tăng thêm, mà còn là một công cụ linh hoạt, hiệu quả cho chiến lược phát triển kinh tế – xã hội và hội nhập quốc tế của đất nước.

ZaloPhone