Thuế xuất khẩu là gì, áp dụng như thế nào và có ảnh hưởng ra sao đến hoạt động thương mại quốc tế? Trong bối cảnh Việt Nam tăng trưởng mạnh về kim ngạch xuất khẩu, việc nắm rõ chính sách thuế, cách tính và tra cứu biểu thuế xuất khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn tránh được rủi ro pháp lý khi thanh kiểm tra sau thông quan.
Tổng quan về thuế xuất khẩu
Thuế xuất khẩu là gì?
Thuế xuất khẩu là khoản nghĩa vụ tài chính bắt buộc mà Nhà nước thu đối với hàng hóa được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam để tiêu thụ ở nước ngoài. Theo quy định tại Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13, đây là một dạng thuế gián thu, được tính trên giá trị hàng hóa và do bên xuất khẩu nộp thay cho bên tiêu dùng nước ngoài.

Không phải mọi hàng hóa xuất khẩu đều phải chịu thuế. Chính sách thuế hiện hành chỉ áp dụng với một số nhóm mặt hàng đặc biệt có ảnh hưởng đến tài nguyên quốc gia hoặc chính sách an ninh kinh tế, điển hình như: tài nguyên khoáng sản, quặng kim loại, sản phẩm gỗ chưa chế biến, gạo…
Việc áp dụng thuế xuất khẩu không chỉ nhằm tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, mà còn là công cụ điều tiết hoạt động thương mại, bảo vệ nguồn lực trong nước và kiểm soát việc xuất bán tài nguyên thô ra thị trường quốc tế.
Cơ sở pháp lý về thuế xuất khẩu
Chính sách thuế xuất khẩu hiện hành được điều chỉnh bởi các văn bản pháp lý chính sau:
-
Luật số 107/2016/QH13 – Luật Thuế xuất nhập khẩu (hiện hành)
-
Nghị định 134/2016/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 18/2021/NĐ-CP – Hướng dẫn thi hành luật
-
Thông tư 39/2018/TT-BTC – Quy định về trị giá hải quan tính thuế xuất khẩu
-
Các hiệp định quốc tế, FTA có điều khoản riêng về miễn thuế hoặc ưu đãi
Doanh nghiệp cần theo dõi cập nhật văn bản định kỳ vì biểu thuế và phạm vi áp dụng có thể thay đổi mỗi năm theo điều chỉnh từ Chính phủ.
Các loại thuế xuất khẩu hiện hành
Dựa trên cách xác định mức thuế, thuế xuất khẩu được chia thành hai dạng:
-
Thuế suất theo tỷ lệ phần trăm (%): Phổ biến nhất, áp dụng cho đa số hàng hóa xuất khẩu. Ví dụ: gạo, hạt điều, cao su…
-
Thuế tuyệt đối: Đánh thuế theo mức cụ thể trên từng đơn vị (kg, tấn, lít…). Áp dụng với một số mặt hàng đặc biệt như vàng nguyên liệu, xăng dầu.
Một số trường hợp, hàng xuất khẩu còn chịu thuế bổ sung như thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) hoặc VAT đầu ra 0%, tùy thuộc vào loại hình và mục đích xuất khẩu.
Thuế suất thuế xuất khẩu và cách phân loại
Mức thuế suất áp dụng đối với hàng hóa xuất khẩu được quy định chi tiết trong Biểu thuế xuất khẩu hiện hành, ban hành kèm theo các Nghị định của Chính phủ. Thuế suất không cố định mà phụ thuộc vào từng loại hàng hóa, được xác định thông qua mã số HS (Hệ thống mã hóa hàng hóa quốc tế).
Về cơ bản, thuế suất thuế xuất khẩu được phân thành hai nhóm chính:
Loại thuế suất | Mức áp dụng | Điều kiện áp dụng |
---|---|---|
Thuế suất thông thường | Từ 0% đến 45% tùy mặt hàng | Áp dụng phổ biến, căn cứ theo mã HS trong biểu thuế xuất khẩu |
Thuế suất ưu đãi | Thường là 0% (hiếm khi cao) | Chỉ áp dụng khi có C/O hợp lệ chứng minh xuất xứ theo FTA |
Trong thực tiễn, phần lớn hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam đặc biệt là hàng công nghiệp, dệt may, nông sản chế biến – hiện được hưởng thuế suất 0%. Tuy nhiên, với các nhóm hàng tài nguyên, khoáng sản, gỗ chưa qua chế biến, mức thuế có thể lên tới 30 – 45%, nhằm hạn chế xuất khẩu thô và bảo vệ nguồn lực trong nước.
Việc xác định thuế suất đúng phụ thuộc trực tiếp vào mã HS và xuất xứ hàng hóa. Do đó, doanh nghiệp cần hết sức lưu ý khi khai báo và nộp hồ sơ hải quan, tránh rủi ro bị áp sai thuế suất hoặc bị truy thu sau thông quan.
Cách tính thuế xuất khẩu
Cách tính thuế xuất khẩu được quy định rõ tại Điều 6 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13. Theo đó, số thuế phải nộp được xác định dựa trên giá tính thuế FOB và thuế suất áp dụng, theo công thức:
Thuế xuất khẩu phải nộp = Giá tính thuế (FOB) × Thuế suất thuế xuất khẩu |
Giải thích các yếu tố cấu thành:
-
Giá FOB (Free on Board) là giá trị hàng hóa tại cửa khẩu xuất, chưa bao gồm chi phí bảo hiểm và vận chuyển quốc tế. Đây là mức giá thông thường được sử dụng trong hợp đồng thương mại quốc tế.
-
Thuế suất thuế xuất khẩu được xác định theo biểu thuế hiện hành, căn cứ vào mã HS của từng loại hàng hóa cụ thể.
Lưu ý: Đối với các trường hợp đặc biệt như hàng chịu thuế suất tuyệt đối (áp dụng mức thuế cụ thể trên đơn vị khối lượng), cách tính sẽ theo phương pháp riêng, được quy định tại các phụ lục biểu thuế tương ứng. Nếu bạn chưa chắc cách xác định mức thuế cho từng lô hàng, có thể nhờ đến dịch vụ kiểm toán chuyên sâu của MAN để được tư vấn chính xác và tiết kiệm chi phí nhất.
Ví dụ về thuế xuất khẩu
Để làm rõ cách tính thuế xuất khẩu trong thực tế, có thể xét hai tình huống cụ thể dưới đây:
Trường hợp 1: Doanh nghiệp xuất khẩu gạo trắng sang Philippines
-
Giá FOB: 25.000.000 đồng/tấn
-
Thuế suất thuế xuất khẩu: 5%
Cách tính:
Thuế xuất khẩu phải nộp = 25.000.000 × 5% = 1.250.000 đồng/tấn
Trường hợp 2: Doanh nghiệp xuất khẩu quặng sắt
-
Giá FOB: 30.000.000 đồng/tấn
-
Thuế suất thuế xuất khẩu: 40%
Cách tính:
Thuế xuất khẩu phải nộp = 30.000.000 × 40% = 12.000.000 đồng/tấn
Các ví dụ trên cho thấy, mức thuế có thể chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng giá trị xuất khẩu, đặc biệt với nhóm hàng tài nguyên thiên nhiên, khoáng sản hoặc các mặt hàng bị quản lý xuất khẩu chặt chẽ. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp cần chủ động tính toán, rà soát biểu thuế và cân đối chi phí ngay từ khâu lập kế hoạch xuất khẩu.
Việc xác định đúng thuế suất, mã HS và chứng từ đi kèm không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu nghĩa vụ thuế, mà còn hạn chế rủi ro bị truy thu hoặc xử phạt khi cơ quan hải quan kiểm tra sau thông quan.
Biểu thuế xuất khẩu mới nhất 2025
Theo cập nhật từ chính sách thuế hiện hành, biểu thuế xuất khẩu năm 2025 tiếp tục duy trì phân loại thuế suất theo từng nhóm hàng hóa, căn cứ vào mã số HS cụ thể. Một số mặt hàng tiêu biểu được liệt kê như sau:
Mặt hàng | Mã HS | Thuế suất xuất khẩu |
---|---|---|
Gạo trắng | 1006.30 | 5% |
Quặng sắt | 2601.11 | 40% |
Dăm gỗ | 4401.22 | 0% |
Vàng nguyên liệu | 7108.12 | 2.000.000 đồng/lượng (thuế tuyệt đối) |
Biểu thuế xuất khẩu được ban hành kèm theo phụ lục của các Nghị định Chính phủ và có thể thay đổi theo từng giai đoạn để phù hợp với chính sách quản lý thương mại, tài nguyên và nghĩa vụ quốc tế.
Doanh nghiệp có thể tra cứu biểu thuế chính thức tại website của Tổng cục Hải quan hoặc sử dụng hệ thống khai báo VNACCS/VCIS để kiểm tra nhanh theo mã HS. Việc xác định đúng biểu thuế và áp dụng thuế suất phù hợp là điều kiện tiên quyết để đảm bảo hồ sơ hải quan đầy đủ, hợp lệ và tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình thông quan.
Hướng dẫn tra thuế xuất khẩu đúng cách
Để tra biểu thuế xuất khẩu chính xác, doanh nghiệp cần thực hiện 3 bước:
-
Xác định mã HS chính xác của hàng hóa
-
Đối chiếu với biểu thuế xuất khẩu theo Nghị định hiện hành
-
Kiểm tra điều kiện đặc thù nếu có FTA (ưu đãi thuế)
Công cụ tra cứu phổ biến:
-
Hệ thống khai báo VNACCS/VCIS
-
Tư vấn từ các đơn vị chuyên môn như dịch vụ kiểm toán của MAN nếu doanh nghiệp không chắc về mã HS hoặc chính sách áp dụng
Lưu ý dành cho doanh nghiệp xuất khẩu
Doanh nghiệp cần đặc biệt cẩn trọng trong việc khai báo mã HS; nếu xác định sai sẽ dẫn đến áp thuế không đúng, nguy cơ bị truy thu và xử phạt là rất cao. Trong trường hợp không cung cấp được chứng từ xuất xứ hợp lệ (C/O), doanh nghiệp sẽ không được hưởng thuế suất ưu đãi theo các hiệp định thương mại tự do. Ngoài ra, việc lưu giữ đầy đủ hóa đơn, vận đơn, hợp đồng xuất khẩu và chứng từ thanh toán là điều kiện bắt buộc để đáp ứng các yêu cầu thanh tra, kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan.
Kết luận
Thuế xuất khẩu là khoản nghĩa vụ tài chính bắt buộc do Nhà nước thu đối với hàng hóa rời khỏi lãnh thổ Việt Nam. Việc hiểu rõ bản chất, cách tính và các quy định liên quan đến thuế xuất khẩu là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp đảm bảo hoạt động đúng pháp luật, kiểm soát tốt chi phí và phòng ngừa rủi ro pháp lý.
Từ khâu xác định mã HS, tra cứu biểu thuế, tính toán nghĩa vụ thuế đến chuẩn bị hồ sơ chứng từ ở mọi công đoạn đều đòi hỏi độ chính xác và tuân thủ chặt chẽ. Nếu doanh nghiệp còn vướng mắc trong việc áp thuế suất, phân loại hàng hóa hoặc lập hồ sơ kê khai, hãy liên hệ dịch vụ kiểm toán của MAN để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ toàn diện trong suốt quá trình xuất khẩu.