Tư vấn
Blog, Hướng dẫn | 12/09/2025 | 30 phút đọc

Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu? Hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp năm 2025

Tải xuống nội dung tóm tắt
Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu

Nội dung chính

Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu? là thắc mắc quan trọng đối với cộng đồng doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế 2025 có nhiều thay đổi. Theo báo cáo của Tổng cục Thuế, năm 2023 thu từ thuế TNDN đạt hơn 471 nghìn tỷ đồng, chiếm khoảng 25% tổng thu nội địa. Con số này cho thấy vai trò then chốt của thuế TNDN trong cân đối ngân sách quốc gia và quản lý kinh tế vĩ mô.

Từ ngày 01/10/2025, Luật thuế TNDN 2025 mới chính thức có hiệu lực, với mức thuế suất phổ thông giảm từ 20% xuống 17%, đồng thời vẫn duy trì ưu đãi 10% và 15% cho lĩnh vực ưu tiên. Thay đổi này vừa tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, vừa giúp Việt Nam tiệm cận chuẩn mực quốc tế trong thu hút đầu tư.

Việc nắm rõ thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu? và các quy định liên quan sẽ giúp doanh nghiệp chủ động xây dựng kế hoạch tài chính, tối ưu chi phí và tuân thủ đúng pháp luật.

Định nghĩa về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Trong hệ thống thuế Việt Nam, thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) được xem là một trong những sắc thuế trụ cột, giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách và duy trì sự công bằng trong xã hội. Đây là loại thuế trực thu, nghĩa là đánh trực tiếp vào phần thu nhập tính thuế của các tổ chức, doanh nghiệp, cơ sở sản xuất – kinh doanh hàng hóa và dịch vụ.

Điểm khác biệt cơ bản so với các loại thuế gián thu như thuế giá trị gia tăng (GTGT) là thuế TNDN chỉ phát sinh khi doanh nghiệp có lợi nhuận dương, tức là sau khi đã khấu trừ các chi phí hợp lý, hợp lệ được pháp luật thừa nhận.

Thuế TNDN là gì?

Nói một cách cụ thể hơn, thuế TNDN là khoản nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước khi phát sinh lợi nhuận. Việc nộp thuế thể hiện sự chia sẻ lợi ích giữa doanh nghiệp và xã hội, khi một phần lợi nhuận được chuyển hóa thành nguồn lực công để phục vụ các mục tiêu phát triển chung.

Ví dụ, Công ty A trong năm 2025 có doanh thu 50 tỷ đồng, chi phí hợp lý được khấu trừ là 40 tỷ đồng. Như vậy, lợi nhuận trước thuế còn lại là 10 tỷ đồng. Với thuế suất thuế TNDN ở mức 20%, doanh nghiệp sẽ phải nộp 2 tỷ đồng thuế cho ngân sách. Cách tính này minh họa rõ bản chất của thuế TNDN: nó gắn trực tiếp với kết quả kinh doanh, chỉ xuất hiện khi doanh nghiệp có lãi và vì vậy khuyến khích các doanh nghiệp phải tối ưu hoạt động, kiểm soát chi phí và minh bạch sổ sách kế toán.

Vai trò của thuế TNDN

Thuế TNDN không chỉ đóng góp về mặt tài chính cho ngân sách nhà nước mà còn mang những tác động vĩ mô rộng lớn. 

Trước hết, nó là một nguồn thu ổn định, chiếm khoảng 20–25% tổng thu nội địa hằng năm, qua đó giúp Nhà nước duy trì nguồn lực để đầu tư hạ tầng, chi cho y tế, giáo dục và an sinh xã hội.

Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu - Vai trò của thuế TNDN
Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu – Vai trò của thuế TNDN

Ngoài chức năng thu ngân sách, thuế TNDN còn được coi là công cụ điều tiết đầu tư và sản xuất. Nhà nước có thể áp dụng các chính sách ưu đãi thuế suất thấp hơn (10%, 15%) cho những lĩnh vực ưu tiên như công nghệ cao, nông nghiệp công nghệ, năng lượng tái tạo. Điều này vừa khuyến khích dòng vốn chảy vào những ngành cần thúc đẩy, vừa góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững.

Ở góc độ doanh nghiệp, thuế TNDN tạo động lực cho quản trị minh bạch và hiệu quả hơn. Doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí và lợi nhuận buộc phải tuân thủ chế độ kế toán, khai báo đầy đủ, từ đó thúc đẩy môi trường cạnh tranh công bằng. Về phương diện quốc tế, mức thuế TNDN của một quốc gia cũng là yếu tố quan trọng trong thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). 

Các nhà đầu tư thường so sánh mức thuế giữa các quốc gia trước khi quyết định địa điểm đặt nhà máy hoặc trung tâm dịch vụ. Chính vì vậy, thuế TNDN không chỉ ảnh hưởng đến ngân sách và hoạt động của doanh nghiệp trong nước, mà còn gắn liền với vị thế cạnh tranh của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Bảng tổng hợp vai trò của Thuế TNDN
Khía cạnh Nội dung Ý nghĩa
Ngân sách Nhà nước Đóng góp 20–25% tổng thu nội địa hàng năm Bảo đảm nguồn lực ổn định cho chi thường xuyên và đầu tư công
Chính sách đầu tư Ưu đãi thuế 10–15% cho ngành công nghệ cao, nông nghiệp, năng lượng Thu hút FDI, định hướng phát triển kinh tế bền vững
Quản trị doanh nghiệp Gắn nghĩa vụ nộp thuế với hiệu quả kinh doanh Tạo động lực minh bạch sổ sách, tăng hiệu quả quản trị
Hội nhập quốc tế Mức thuế là yếu tố cạnh tranh trong môi trường đầu tư toàn cầu Tăng khả năng hấp dẫn của Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực

Cơ sở pháp lý liên quan đến thuế TNDN

Hệ thống pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam được hình thành và điều chỉnh liên tục trong suốt hơn 20 năm qua, nhằm phù hợp với bối cảnh kinh tế từng giai đoạn cũng như tiến trình hội nhập quốc tế. Đối với doanh nghiệp, nắm vững cơ sở pháp lý không chỉ giúp thực hiện nghĩa vụ thuế đúng quy định mà còn tận dụng được những chính sách ưu đãi về thuế, qua đó giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Các văn bản pháp lý liên quan

Khung pháp lý về thuế TNDN được xây dựng từ Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12, sau đó đã nhiều lần được sửa đổi, bổ sung. Đến nay, phiên bản mới nhất là Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp 2025 (số 67/2025/QH15) được Quốc hội thông qua tại kỳ họp tháng 5/2025, có hiệu lực từ ngày 1/10/2025. Đây là mốc quan trọng vì luật mới đã bổ sung nhiều quy định liên quan đến thuế suất, ưu đãi và cơ chế quản lý thuế theo chuẩn mực quốc tế.

Một số văn bản quan trọng khác bao gồm: Nghị định số 218/2013/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Thuế TNDN, cùng các nghị định sửa đổi như Nghị định 91/2014/NĐ-CP, Nghị định 12/2015/NĐ-CP, Nghị định 20/2017/NĐ-CP về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết. Ngoài ra, hệ thống thông tư của Bộ Tài chính như Thông tư 78/2014/TT-BTC, Thông tư 96/2015/TT-BTC và các văn bản hướng dẫn liên quan cũng là nguồn tham khảo bắt buộc đối với doanh nghiệp trong việc xác định chi phí hợp lệ, kê khai và quyết toán thuế TNDN.

Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu - Các văn bản pháp lý liên quan
Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu – Các văn bản pháp lý liên quan

Việc cập nhật thường xuyên các văn bản pháp lý này rất quan trọng vì chỉ cần áp dụng sai quy định về chi phí được trừ hay mức ưu đãi thuế suất, doanh nghiệp có thể bị truy thu hoặc xử phạt hành chính. Theo báo cáo của Tổng cục Thuế năm 2024, trong các cuộc thanh tra và kiểm tra thuế, có tới 32% số doanh nghiệp bị điều chỉnh nghĩa vụ thuế liên quan trực tiếp đến việc xác định chi phí không hợp lệ theo quy định của Luật Thuế TNDN.

Luật thuế TNDN 2025: Các quy định mới được cập nhật

Luật thuế TNDN 2025 có một số điểm mới nổi bật mà doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý. Trước hết, thuế suất cơ bản được điều chỉnh theo hướng hài hòa với xu hướng quốc tế. Cụ thể, kể từ ngày 1/10/2025, mức thuế suất chuẩn cho hầu hết doanh nghiệp vẫn giữ ở mức 20%, tuy nhiên luật bổ sung quy định áp dụng mức thuế suất ưu đãi thấp hơn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (từ 15–17%) và nâng mức thuế suất cao hơn (22–25%) cho một số ngành có lợi nhuận đặc biệt cao như khai thác tài nguyên, bất động sản thương mại.

Thứ hai, luật mới làm rõ hơn các khoản chi phí hợp lệ được khấu trừ, đặc biệt là các chi phí liên quan đến chuyển đổi số, nghiên cứu – phát triển (R&D) và đào tạo nhân lực chất lượng cao. Đây là bước tiến quan trọng, vừa giảm gánh nặng thuế cho doanh nghiệp, vừa khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực mang tính bền vững và có giá trị gia tăng cao.

Ngoài ra, Luật Thuế TNDN 2025 cũng bổ sung quy định về cơ chế chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận (BEPS) theo khuyến nghị của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD). Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nhiều tập đoàn đa quốc gia có xu hướng chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp. Với quy định mới, Việt Nam thể hiện cam kết hội nhập và tuân thủ các chuẩn mực toàn cầu về minh bạch thuế.

Từ góc nhìn doanh nghiệp, các điểm mới này vừa mang lại cơ hội, vừa đặt ra thách thức. Cơ hội nằm ở chỗ nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ được hưởng mức thuế suất thấp hơn, giảm áp lực chi phí và gia tăng dư địa tái đầu tư. Tuy nhiên, các doanh nghiệp có hoạt động xuyên biên giới hoặc sử dụng cấu trúc giao dịch liên kết phức tạp sẽ phải đối diện với yêu cầu quản lý chặt chẽ hơn, giảm thiểu các rủi ro bị điều chỉnh thuế do vi phạm nguyên tắc giá chuyển nhượng.

Đối tượng chịu thuế TNDN

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, việc xác định đúng đối tượng chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là điều kiện tiên quyết để thực hiện kê khai, nộp thuế chính xác. Đây cũng là nội dung thường xuyên bị nhầm lẫn giữa doanh nghiệp trong nước và các tổ chức có yếu tố nước ngoài.

Đối tượng nộp thuế thu nhập doanh nghiệp bao gồm tổ chức hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có thu nhập chịu thuế theo quy định của Luật này; không phân biệt hình thức sở hữu, thành phần kinh tế hay lĩnh vực hoạt động.

Điều này có nghĩa, bất kỳ tổ chức nào phát sinh thu nhập hợp pháp từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam đều thuộc diện chịu thuế TNDN, bất kể là doanh nghiệp nhà nước, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, hợp tác xã, đơn vị sự nghiệp có thu.

Doanh nghiệp trong nước

Đối tượng đầu tiên là các doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam. Họ chịu thuế TNDN đối với toàn bộ thu nhập phát sinh trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam. Ví dụ, một công ty phần mềm ở Hà Nội có doanh thu từ việc xuất khẩu sản phẩm sang Nhật Bản, thì khoản lợi nhuận từ hợp đồng này vẫn phải kê khai vào thu nhập chịu thuế tại Việt Nam.

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)

Các doanh nghiệp FDI cũng thuộc diện nộp thuế TNDN tại Việt Nam cho phần lợi nhuận phát sinh trong lãnh thổ Việt Nam. Điều này đảm bảo tính công bằng và cạnh tranh lành mạnh giữa doanh nghiệp nội địa và nước ngoài.

Tổ chức khác có hoạt động kinh doanh

Ngoài doanh nghiệp, các tổ chức khác như hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân, tổ chức sự nghiệp có hoạt động sản xuất kinh doanh dịch vụ cũng phải nộp thuế TNDN nếu phát sinh lợi nhuận.

Ví dụ minh họa về đối tượng chịu thuế TNDN

Một trường hợp cụ thể: Công ty B là doanh nghiệp Việt Nam có doanh thu trong nước là 30 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế là 5 tỷ đồng. Đồng thời, công ty này có chi nhánh tại Singapore tạo ra lợi nhuận 1 tỷ đồng. Khi quyết toán, công ty B phải kê khai và nộp thuế TNDN đối với tổng lợi nhuận 6 tỷ đồng tại Việt Nam, do nguyên tắc thuế toàn cầu áp dụng với doanh nghiệp cư trú.

Bảng tổng hợp đối tượng chịu thuế TNDN
Nhóm đối tượng Phạm vi thu nhập chịu thuế Ý nghĩa chính sách
Doanh nghiệp trong nước Toàn bộ thu nhập trong và ngoài Việt Nam Đảm bảo nghĩa vụ thuế toàn cầu
Doanh nghiệp FDI Thu nhập phát sinh tại Việt Nam Tạo cạnh tranh công bằng với DN nội địa
Hợp tác xã, tổ chức khác Thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh Mở rộng phạm vi điều tiết ngân sách

Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu?

Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu? là câu hỏi trọng tâm của các doanh nghiệp khi hoạch định chiến lược tài chính trong năm 2025. Theo Luật Thuế TNDN 2025 (số 67/2025/QH15), kể từ ngày 1/10/2025, mức thuế suất mới đã được quy định rõ và áp dụng cho các nhóm doanh nghiệp khác nhau tùy theo doanh thu và lĩnh vực. Việc nắm bắt chính sách này giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí thuế và lập kế hoạch kinh doanh chính xác hơn.

Thuế suất thuế TNDN hiện hành

Hiện nay, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đang được áp dụng theo Luật Thuế TNDN số 14/2008/QH12 và các Luật sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014. Mức thuế suất phổ biến là 20%, song tùy từng lĩnh vực, ngành nghề hoặc địa bàn mà có thể áp dụng mức cao hơn hoặc được hưởng ưu đãi thấp hơn. Bảng dưới đây tóm tắt các mức thuế suất thuế TNDN 2025 theo quy định pháp luật:

Bảng thuế suất thuế TNDN hiện hành
Căn cứ pháp lý Đối tượng áp dụng Thuế suất hiện hành
Điều 10, Luật thuế TNDN số 14/2008/QH12 (đã được sửa đổi bởi Luật số 32/2013/QH13) Doanh nghiệp nói chung (không thuộc diện ưu đãi hay đặc thù) 20%
Khoản 2, Điều 10, Luật số 14/2008/QH12 Doanh nghiệp hoạt động tìm kiếm, thăm dò, khai thác dầu khí 32% – 50% (tùy địa bàn, điều kiện khai thác)
Khoản 3, Điều 10, Luật số 14/2008/QH12 (sửa đổi bởi Luật số 71/2014/QH13) Doanh nghiệp khai thác tài nguyên quý hiếm (vàng, bạc, đá quý, đất hiếm) 40% – 50%
Điều 13, Luật số 14/2008/QH12 và Luật số 32/2013/QH13 Doanh nghiệp thuộc lĩnh vực, địa bàn ưu đãi đầu tư; dự án ứng dụng công nghệ cao, nghiên cứu khoa học, DN nhỏ & vừa (theo quy định cụ thể) Có thể hưởng thuế suất ưu đãi 10%, 15%, 17% hoặc miễn, giảm thuế trong thời gian nhất định

Thuế suất thuế TNDN cập nhập từ ngày 1/10/2025

Theo luật TNDN 2025 số 67/2025/QH15, các mức thuế suất và điều kiện được quy định như sau:

Bảng tổng hợp thuế suất thuế TNDN cập nhật từ ngày 1/10/2025
Trường hợp Mức thuế suất mới
Hầu hết doanh nghiệp, không thuộc trường hợp ưu đãi đặc biệt 20% 
Doanh nghiệp có tổng doanh thu năm không quá 3 tỷ đồng 15% 
Doanh nghiệp có tổng doanh thu từ trên 3 tỷ đồng đến không quá 50 tỷ đồng 17%
Các trường hợp đặc thù (tài nguyên, dầu khí, khai thác, khai thác tài nguyên quý hiếm) Vẫn có thuế suất dao động cao hơn, như 25% – 50% tùy theo loại hình, vị trí, điều kiện phục vụ Luật mới. 

So sánh mức thuế suất thuế TNDN cũ và mới

Để thấy rõ sự thay đổi chính sách, cần đặt mức thuế suất thuế TNDN hiện hành và mức thuế suất mới (áp dụng từ 01/10/2025 theo Luật Thuế TNDN 2025 số 67/2025/QH15) cạnh nhau. Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt giữa thuế suất cũ và thuế suất mới theo từng nhóm doanh nghiệp:

Bảng so sánh mức thuế suất thuế TNDN cũ và mới
Yếu tố Trước 01/10/2025 (Hiện hành) Từ 01/10/2025 (Luật mới)
Mức thuế suất phổ biến cho doanh nghiệp vừa & lớn 20% Vẫn 20% nếu doanh thu > 50 tỷ đồng hoặc không đủ điều kiện ưu đãi
Ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ Có, nhưng không rõ ràng như luật mới về ngưỡng doanh thu nhỏ để giảm thuế suất thấp hơn Mức giảm rõ ràng: 15% nếu doanh thu ≤ 3 tỷ đồng; 17% nếu doanh thu trên 3 – ≤ 50 tỷ đồng
Phạm vi áp dụng ưu đãi Được áp dụng cho một số doanh nghiệp nhỏ, dự án, ngành nghề đặc thù Rõ ràng hơn, với điều kiện doanh thu được xác định rõ, kèm quy định để tránh lách ưu đãi (ví dụ công ty con, quan hệ liên kết) 
Các trường hợp đặc thù (tài nguyên, dầu khí, khoáng sản quý hiếm) Thuế suất cao (32%–50% tùy loại), ưu đãi có nhưng hạn chế  Vẫn giữ các mức cao cho loại hình đặc thù này, Luật mới tiếp tục quy định các mức ưu đãi hay đặc thù thấp hơn trong các trường hợp đặc biệt (ví dụ tài nguyên quý hiếm ở địa bàn khó khăn)

Ví dụ minh họa về các mức thuế suất thuế TNDN

Giả sử Công ty C có tổng doanh thu năm 2026 là 40 tỷ đồng. Theo quy định, mức thuế suất áp dụng là 17%, vì doanh nghiệp không vượt quá ngưỡng 50 tỷ đồng. Nếu lợi nhuận tính thuế của Công ty C là 5 tỷ đồng, thì thuế TNDN cần nộp là 5 tỷ × 17% = 850 triệu đồng.

Bảng tóm lược thuế suất TNDN áp dụng từ 1/10/2025
Phạm vi áp dụng Mức thuế suất
Doanh nghiệp có doanh thu ≤ 3 tỷ đồng/ năm 15%
Doanh nghiệp có doanh thu từ >3 tỷ đến ≤50 tỷ đồng 17%
Doanh nghiệp khác (thuế suất phổ thông) 20%
Khai thác dầu khí 25% – 50% (theo quyết định của Thủ tướng)
Tài nguyên quý hiếm 50%, địa bàn khó khăn giảm còn 40%

So sánh thuế suất thuế TNDN của Việt Nam với quốc tế

Đặt câu hỏi “Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu?”, không thể tách rời việc so sánh với các quốc gia trong khu vực. Việt Nam đang áp dụng mức 20% — đây là con số trung bình so với châu Á – ASEAN.

  • Singapore giữ mức 17%, thấp nhất khu vực và là yếu tố giúp quốc gia này hấp dẫn dòng vốn FDI.
  • Indonesia áp dụng 22%, cao hơn Việt Nam, phản ánh nhu cầu ngân sách lớn nhưng vẫn duy trì ưu đãi cho ngành trọng điểm.
    Trung Quốc ở mức 25%, thuộc nhóm cao nhất, song kết hợp với ưu đãi thuế quy mô lớn cho công nghệ cao.
  • Malaysia duy trì 24%, nhưng có bậc ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ.
  • Thái Lan áp dụng 20%, tương đương Việt Nam, kèm theo cơ chế giảm cho SMEs.
Bảng tổng hợp thuế suất TNDN tiêu chuẩn tại một số nước
Quốc gia Thuế suất tiêu chuẩn Ghi chú chính
Việt Nam 20% Trung bình khu vực
Singapore 17% Thấp nhất, cạnh tranh mạnh
Indonesia 22% Cao hơn VN, có ưu đãi ngành
Trung Quốc 25% Cao, kèm ưu đãi công nghệ
Malaysia 24% Có ưu đãi cho SMEs
Thái Lan 20% Tương đương Việt Nam

Nhìn chung, mức thuế suất TNDN 20% của Việt Nam đang ở mức trung bình khu vực ASEAN – châu Á. Trong khi Singapore cạnh tranh mạnh nhờ mức thấp nhất (17%), nhiều nước khác như Indonesia, Malaysia, Trung Quốc áp dụng thuế cao hơn nhưng bù lại có ưu đãi mạnh cho ngành trọng điểm. Thái Lan ngang bằng Việt Nam nhưng hỗ trợ SMEs tốt hơn. Điều này cho thấy Việt Nam cần cân nhắc mở rộng ưu đãi hoặc chính sách hỗ trợ để gia tăng sức cạnh tranh thu hút đầu tư.

Tác động của thuế suất thuế TNDN đến doanh nghiệp và kinh tế – xã hội Việt Nam

Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu không chỉ là vấn đề kỹ thuật tài chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược phát triển của nền kinh tế. Với mức 20% hiện hành, chính sách thuế TNDN đang để lại nhiều tác động rõ nét.

Đối với doanh nghiệp

Thuế TNDN chi phối dòng tiền và quyết định đầu tư. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao phải cân đối nghĩa vụ nộp thuế với nhu cầu tái đầu tư. Ở một số ngành được ưu đãi (10% hoặc 15%), doanh nghiệp có thêm dư địa giảm giá thành, mở rộng quy mô. Ngược lại, những ngành không nằm trong diện ưu đãi vẫn phải gánh mức 20%, khiến áp lực chi phí duy trì khá lớn, đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Đối với nền kinh tế

Thuế TNDN đóng góp khoảng 20–25% tổng thu nội địa hàng năm, là nguồn lực ổn định cho ngân sách. Bên cạnh đó, cơ chế thuế còn đóng vai trò điều tiết dòng vốn đầu tư nước ngoài. Mức thuế vừa phải giúp Việt Nam giữ vị thế cạnh tranh trong khu vực, đồng thời hạn chế tình trạng “chạy đua giảm thuế” có thể gây thất thu cho ngân sách.

Đối với xã hội

Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu - Tác động của thuế suất thuế TNDN đến doanh nghiệp và kinh tế - xã hội Việt Nam
Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu – Tác động của thuế suất thuế TNDN đến doanh nghiệp và kinh tế – xã hội Việt Nam

Từ góc độ xã hội, thuế TNDN góp phần duy trì công bằng: doanh nghiệp khi có lợi nhuận đều phải chia sẻ một phần cho Nhà nước. Khoản thu này được tái phân bổ vào hạ tầng, giáo dục, y tế, tạo nền tảng phát triển bền vững.

Bảng tổng hợp các tác động của thuế TNDN đến doanh nghiệp và kinh tế – xã hội Việt Nam

Khía cạnh Tác động chính Ý nghĩa lâu dài
Doanh nghiệp Ảnh hưởng đến lợi nhuận, kế hoạch tái đầu tư Thúc đẩy quản trị chi phí, định hướng ngành ưu tiên
Nền kinh tế Đóng góp 20–25% thu nội địa Nguồn thu ổn định, giữ sức hút FDI
Xã hội Doanh nghiệp chia sẻ lợi nhuận với Nhà nước Nguồn lực cho phúc lợi công cộng

Một số câu hỏi thắc mắc về thuế suất thuế TNDN

Thuế thu nhập doanh nghiệp bao nhiêu hiện nay?

Hiện tại, mức thuế suất phổ thông là 20% áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp. Một số lĩnh vực ưu đãi như nông nghiệp, công nghệ cao, giáo dục, y tế, năng lượng tái tạo được hưởng mức thấp hơn là 10% hoặc 15%.

Khi nào áp dụng mức thuế suất TNDN mới?

Theo Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp 2025, từ 01/10/2025, các quy định mới về thuế suất chính thức có hiệu lực. Doanh nghiệp cần rà soát hợp đồng, báo cáo tài chính và thời điểm ghi nhận thu nhập để tránh sai sót trong giai đoạn chuyển tiếp.

Doanh nghiệp lỗ có phải nộp thuế TNDN không?

Nếu kết quả kinh doanh lỗ sau khi đã trừ các khoản chi phí hợp lệ thì doanh nghiệp không phải nộp thuế TNDN. Khoản lỗ còn được phép chuyển sang các năm tiếp theo để trừ vào thu nhập chịu thuế (tối đa 5 năm).

Có sự khác biệt giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI không?

Mức thuế suất cơ bản là như nhau, nhưng doanh nghiệp FDI có thể được hưởng ưu đãi đặc thù tùy vào ngành nghề và địa bàn đầu tư. Đây là công cụ thu hút vốn đầu tư nước ngoài và khuyến khích phát triển lĩnh vực chiến lược.

Trường hợp nào được hưởng ưu đãi thuế TNDN?

Các dự án thuộc lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất sản phẩm hỗ trợ, năng lượng tái tạo, giáo dục và y tế thường được hưởng ưu đãi. Ngoài ra, doanh nghiệp đặt tại địa bàn khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn cũng có thể áp dụng mức thuế suất thấp hơn.

Kết luận

Thuế TNDN là trụ cột quan trọng của hệ thống thuế Việt Nam, góp phần tạo nguồn thu bền vững và thúc đẩy công bằng xã hội. Luật Thuế TNDN 2025 với điều chỉnh thuế suất từ 1/10/2025 đánh dấu bước tiến trong hiện đại hóa chính sách tài khóa, đơn giản hóa thủ tục và nâng cao tính minh bạch. Sự thay đổi này không chỉ đặt ra thách thức về chi phí mà còn mở ra cơ hội để doanh nghiệp tái cấu trúc quản trị, tối ưu lợi nhuận và tăng năng lực cạnh tranh dài hạn.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một đơn vị đồng hành tin cậy để tư vấn, kê khai và quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp một cách chính xác và hiệu quả, hãy liên hệ với MAN – Master Accountant Network. Với đội ngũ chuyên gia am hiểu pháp luật thuế, công nghệ quản trị hiện đại và kinh nghiệm đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ, MAN cam kết mang đến giải pháp thuế TNDN toàn diện, an toàn và tối ưu.

Thông tin liên hệ dịch vụ thuế TNDN tại MAN – Master Accountant Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
  • Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
  • Email: man@man.net.vn

ZaloPhone