Tư vấn
Blog | 20/08/2025 | 25 phút đọc

Thuế GTGT đầu ra và đầu vào là gì? Những cập nhật mới năm 2025

Tải xuống nội dung tóm tắt
Thuế GTGT đầu ra

Nội dung chính

Thuế GTGT đầu ra là yếu tố then chốt trong cơ chế thuế giá trị gia tăng, kết hợp với thuế GTGT đầu vào để xác định chính xác nghĩa vụ nộp thuế của doanh nghiệp. Theo Tổng cục Thuế, năm 2024, nguồn thu từ thuế GTGT chiếm khoảng 32% tổng thu nội địa, cho thấy vai trò quan trọng của sắc thuế này. Hiểu rõ cơ chế giúp doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả, kê khai minh bạch hóa đơn, chứng từ và tránh tình trạng bị đánh thuế nhiều lần trên cùng một giá trị hàng hóa hay dịch vụ.

Xem thêm bài viết tại: Thuế GTGT là gì? Các đối tượng phải chịu thuế GTGT năm 2025

Giới thiệu chung về thuế GTGT

“Thuế giá trị gia tăng là thuế tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng” – Định nghĩa được quy định tại Điều 2 Luật số 48/2024/QH15 

Bên cạnh đó, thuế GTGT không chỉ là nguồn thu quan trọng của ngân sách Nhà nước mà còn là công cụ điều tiết tiêu dùng, đảm bảo minh bạch trong kinh doanh và khuyến khích doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả.

Cơ chế tính thuế GTGT được xây dựng dựa trên nguyên tắc khấu trừ từng giai đoạn, tức là thuế GTGT phải nộp được tính bằng thuế đầu ra trừ thuế đầu vào. Nguyên tắc này đảm bảo rằng người tiêu dùng cuối cùng chịu thuế, còn doanh nghiệp chỉ đóng vai trò trung gian thu thuế.

Trong hệ thống này, hai khái niệm quan trọng là thuế GTGT đầu ra và thuế GTGT đầu vào. Chúng quyết định chính xác số thuế GTGT mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước.

Xem thêm tại: Tổng quan thuế GTGT – MAN để tìm hiểu sâu hơn về thuế GTGT

Thuế GTGT đầu ra 

Thuế GTGT đầu ra là gì?

Thuế GTGT đầu ra (Output Value Added Tax hoặc thuế GTGT bán ra) là khoản thuế mà doanh nghiệp phải thu từ khách hàng khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ thuộc diện chịu thuế GTGT. Theo đó, doanh nghiệp có nghĩa vụ kê khai và nộp số thuế này vào ngân sách Nhà nước sau khi đã khấu trừ phần thuế GTGT đầu vào hợp lệ.

Vai trò của thuế GTGT đầu ra 

Thuế GTGT đầu ra không chỉ là một con số doanh nghiệp phải nộp, mà còn là công cụ quan trọng giúp cơ chế thuế giá trị gia tăng vận hành minh bạch và hiệu quả.

Thuế GTGT đầu ra phản ánh nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp

Thuế GTGT đầu ra thể hiện mức nghĩa vụ thuế mà doanh nghiệp cần nộp vào ngân sách Nhà nước trong mỗi kỳ kê khai. Khi doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, số thuế này được tính dựa trên giá trị bán ra và thuế suất áp dụng. Việc xác định rõ ràng nghĩa vụ thuế đầu ra giúp doanh nghiệp quản lý tài chính chính xác, tránh tình trạng kê khai thiếu hoặc nộp thiếu thuế.

Thuế GTGT đầu ra là cơ sở để khấu trừ thuế đầu vào

Vai trò của thuế GTGT đầu ra 
Vai trò của thuế GTGT đầu ra

Một vai trò quan trọng khác của thuế GTGT đầu ra là làm căn cứ để khấu trừ thuế GTGT đầu vào. Trong cơ chế khấu trừ từng giai đoạn, số thuế GTGT doanh nghiệp phải nộp thực tế được xác định bằng thuế đầu ra trừ đi thuế đầu vào hợp lệ. Điều này giúp doanh nghiệp không bị đánh thuế hai lần trên cùng một giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ, đồng thời đảm bảo rằng người tiêu dùng cuối cùng là đối tượng chịu thuế.

Thuế GTGT đầu ra đảm bảo minh bạch trong kinh doanh

Thuế GTGT đầu ra cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao minh bạch tài chính và quản lý thuế. Doanh nghiệp bắt buộc kê khai chi tiết số thuế đầu ra trên hóa đơn GTGT, từ đó cơ quan thuế có thể kiểm soát chính xác các giao dịch, phát hiện sai sót hoặc gian lận kịp thời. Điều này giúp tạo môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và tăng độ tin cậy giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý thuế.

Bảng tổng hợp vai trò của Thuế GTGT đầu ra
KHÍA CẠNH NỘI DUNG MÔ TẢ Ý NGHĨA
Phản ánh nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp Thuế GTGT đầu ra được tính trên giá trị bán ra và thuế suất áp dụng khi doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Xác định rõ nghĩa vụ thuế phải nộp vào ngân sách Nhà nước, giúp quản lý tài chính chính xác, tránh kê khai hoặc nộp thiếu thuế.
Cơ sở để khấu trừ thuế đầu vào Số thuế phải nộp thực tế = Thuế GTGT đầu ra – Thuế GTGT đầu vào hợp lệ. Tránh đánh thuế hai lần, đảm bảo người tiêu dùng cuối cùng mới là đối tượng chịu thuế.
Đảm bảo minh bạch trong kinh doanh Doanh nghiệp phải kê khai chi tiết số thuế đầu ra trên hóa đơn GTGT. Cơ quan thuế dễ dàng kiểm soát giao dịch, phát hiện sai phạm, góp phần tạo môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng.

Đối tượng áp dụng thuế GTGT đầu ra

Thuế giá trị gia tăng đầu ra được áp dụng với một số đối tượng nhất định, được quy định rõ ràng trong Điều 2, Luật số 48/2024/QH15 về Thuế GTGT. Việc xác định đúng đối tượng chịu thuế giúp doanh nghiệp kê khai chính xác, đồng thời đảm bảo minh bạch và công bằng trong hệ thống thuế.

Hàng hóa và dịch vụ chịu thuế GTGT

Các hàng hóa và dịch vụ chịu thuế GTGT là những sản phẩm, dịch vụ được sản xuất, lưu thông và cung cấp trong lãnh thổ Việt Nam mà pháp luật quy định phải chịu thuế. Điều này bao gồm cả hàng hóa nội địa và dịch vụ trong nước, từ sản xuất, chế biến, phân phối đến bán lẻ. Thuế GTGT đầu ra được tính dựa trên giá trị bán ra của các hàng hóa và dịch vụ này.

Tổ chức, cá nhân kinh doanh thuộc diện chịu thuế GTGT

Các tổ chức và cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thuộc diện chịu thuế GTGT đều phải thực hiện kê khai và nộp thuế đầu ra. Điều này áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, thương mại, dịch vụ, thậm chí là các hộ kinh doanh có doanh thu đủ mức phải chịu thuế.

Đối tượng áp dụng thuế GTGT đầu ra
Đối tượng áp dụng thuế GTGT đầu ra

Các hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu chịu thuế GTGT

Ngoài các hàng hóa, dịch vụ trong nước, thuế GTGT đầu ra cũng áp dụng trong một số trường hợp liên quan đến xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo quy định của pháp luật. Mặc dù nhiều hàng hóa xuất khẩu có mức thuế suất 0%, doanh nghiệp vẫn phải kê khai thuế GTGT đầu ra để đảm bảo minh bạch và làm căn cứ khấu trừ thuế đầu vào.

Bảng tổng hợp đối tượng áp dụng thuế GTGT đầu ra

Bảng dưới đây tổng hợp các nhóm đối tượng chính chịu thuế GTGT đầu ra:

ĐỐI TƯỢNG NỘI DUNG ÁP DỤNG THUẾ GTGT ĐẦU RA GHI CHÚ
Hàng hóa và dịch vụ chịu thuế GTGT Các sản phẩm, dịch vụ được sản xuất, lưu thông, cung cấp trong lãnh thổ Việt Nam. Thuế GTGT đầu ra tính trên giá trị bán ra. Bao gồm hàng hóa nội địa và dịch vụ trong nước (sản xuất, chế biến, phân phối, bán lẻ).
Tổ chức, cá nhân kinh doanh thuộc diện chịu thuế Doanh nghiệp sản xuất, công ty thương mại, đơn vị dịch vụ, hộ kinh doanh cá thể có doanh thu đến mức chịu thuế. Bắt buộc kê khai và nộp thuế GTGT đầu ra theo quy định.
Hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu Một số trường hợp xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ thuộc diện áp dụng thuế GTGT đầu ra. Hàng hóa xuất khẩu thường áp dụng thuế suất 0%, nhưng doanh nghiệp vẫn phải kê khai để khấu trừ thuế GTGT đầu vào.

Xem thêm bài viết tại: Mức thuế suất thuế GTGT và đối tượng chịu thuế tương ứng năm 2025

Công thức tính thuế GTGT đầu ra và ví dụ minh họa

Công thức tính thuế GTGT đầu ra

Công thức tính thuế GTGT đầu ra được quy định như sau:

Thuế GTGT đầu ra = Giá tính thuế của hàng hóa, dịch vụ bán ra X thuế suất GTGT

Trong đó:

  • Giá tính thuế: Là giá bán chưa bao gồm thuế GTGT. Đây là giá thực tế mà khách hàng phải trả trước khi cộng thuế.
  • Thuế suất GTGT: Là tỷ lệ phần trăm áp dụng cho từng loại hàng hóa, dịch vụ theo quy định của Nhà nước. Hiện nay, các mức phổ biến là 0%, 5%, 10% tùy loại sản phẩm, dịch vụ.

Ví dụ minh họa về thuế GTGT đầu ra

Để hiểu rõ cách tính thuế GTGT đầu ra, hãy xem qua một số ví dụ minh họa thực tế áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ trong nước và xuất khẩu.

Ví dụ 1: Sản phẩm tiêu dùng trong nước

Một cửa hàng bán lẻ điện thoại di động có giá bán chưa thuế là 50 triệu đồng và áp dụng thuế suất GTGT 10%.

Thuế GTGT đầu ra = 50 triệu đồng X 10% = 5 triệu đồng

Cửa hàng sẽ kê khai 5 triệu đồng thuế GTGT đầu ra này với cơ quan thuế.

Ví dụ 2: Dịch vụ chịu thuế

Một công ty cung cấp dịch vụ thiết kế website thu 30 triệu đồng cho khách hàng, áp dụng thuế suất 10%.

Thuế GTGT đầu ra = 30 triệu đồng X 10% = 3 triệu đồng

Số thuế này là căn cứ để doanh nghiệp nộp cho Nhà nước và khấu trừ thuế đầu vào liên quan đến chi phí phần mềm, nhân công.

Ví dụ 3: Hàng hóa xuất khẩu áp dụng thuế suất 0%

Đề bài: Một doanh nghiệp xuất khẩu gạo sang nước ngoài với giá bán 200 triệu đồng, thuế suất GTGT 0% theo quy định.

Thuế GTGT đầu ra = 200 triệu đồng X 0% = 0 đồng

Dù thuế GTGT đầu ra bằng 0, doanh nghiệp vẫn phải lập hóa đơn GTGT đầu ra và kê khai với cơ quan thuế để làm căn cứ khấu trừ thuế GTGT đầu vào như chi phí mua nguyên liệu, vận chuyển và đóng gói.

Xem thêm tại: Hóa đơn GTGT – MAN

Thuế GTGT đầu vào

Thuế GTGT đầu vào là gì?

Thuế GTGT đầu vào là số thuế mà doanh nghiệp đã trả khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh. Thuế này có thể khấu trừ khi doanh nghiệp tính số thuế GTGT phải nộp, giúp giảm nghĩa vụ thuế và tránh tình trạng tính thuế nhiều lần trên cùng một giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ.

Vai trò của thuế GTGT đầu vào

Trong cơ chế thuế giá trị gia tăng, thuế GTGT đầu vào đóng vai trò quan trọng không kém thuế đầu ra. Việc hiểu rõ vai trò của thuế GTGT đầu vào giúp doanh nghiệp quản lý nghĩa vụ thuế hiệu quả và thực hiện đúng các quy định của pháp luật. Dưới đây là một số vai trò chính:

Giảm nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp

Thuế GTGT đầu vào là khoản thuế mà doanh nghiệp đã trả khi mua hàng hóa, dịch vụ phục vụ sản xuất kinh doanh. Số thuế này được khấu trừ trực tiếp vào thuế GTGT đầu ra để xác định số thuế thực sự phải nộp cho Nhà nước. Nhờ đó, doanh nghiệp chỉ phải nộp phần thuế phát sinh từ giá trị gia tăng thực tế do mình tạo ra, giúp giảm gánh nặng thuế và quản lý tài chính hiệu quả.

Đảm bảo nguyên tắc khấu trừ từng giai đoạn

Thuế GTGT đầu vào giúp doanh nghiệp không phải nộp thuế trên giá trị đã trả thuế ở các giai đoạn trước đó. Nguyên tắc này đảm bảo tính công bằng giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng và tránh việc đánh thuế nhiều lần trên cùng một giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ.

Khuyến khích minh bạch và sử dụng hóa đơn hợp pháp

Một vai trò khác quan trọng của thuế GTGT đầu vào là khuyến khích doanh nghiệp sử dụng hóa đơn hợp pháp. Theo quy định, chỉ những hóa đơn GTGT hợp lệ mới được khấu trừ. Điều này giúp giảm rủi ro gian lận, trốn thuế, đồng thời nâng cao tính minh bạch trong kinh doanh và quản lý tài chính.

Điều kiện được khấu trừ thuế GTGT đầu vào

Trong cơ chế thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ, việc khấu trừ thuế GTGT đầu vào là một trong những nguyên tắc then chốt để xác định số thuế thực tế mà doanh nghiệp phải nộp. Theo đó, thuế GTGT đầu ra sẽ được giảm đi bằng số thuế GTGT đầu vào hợp lệ, đảm bảo doanh nghiệp không phải nộp thuế hai lần trên cùng một giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ. Đồng thời, cơ chế này đảm bảo rằng người tiêu dùng cuối cùng chịu toàn bộ gánh nặng thuế, còn doanh nghiệp chỉ đóng vai trò trung gian thu thuế.

Để được khấu trừ thuế GTGT đầu vào, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Hóa đơn GTGT hợp pháp: Phải có hóa đơn GTGT theo quy định của pháp luật.
  • Hàng hóa, dịch vụ dùng cho hoạt động kinh doanh chịu thuế GTGT: Nếu mua cho hoạt động không chịu thuế, doanh nghiệp không được khấu trừ.
  • Chứng từ thanh toán hợp pháp: Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp cần thanh toán qua ngân hàng (không dùng tiền mặt) để chứng minh tính hợp pháp của giao dịch.

Xem thêm bài viết: Khấu trừ thuế GTGT là gì? Một số quy định liên quan mới nhất 2025 

Mối quan hệ giữa thuế GTGT đầu ra và thuế GTGT đầu vào

Thuế GTGT đầu ra và thuế GTGT đầu vào có một mối quan hệ chặt chẽ, quyết định số thuế thực tế mà doanh nghiệp phải nộp vào ngân sách Nhà nước. Hiểu rõ mối quan hệ này giúp doanh nghiệp quản lý nghĩa vụ thuế hiệu quả, tránh sai sót và tuân thủ đúng pháp luật.

Mối quan hệ giữa thuế GTGT đầu ra và thuế GTGT đầu vào
Mối quan hệ giữa thuế GTGT đầu ra và thuế GTGT đầu vào

Cơ quan thuế áp dụng cơ chế khấu trừ từng giai đoạn, công thức như sau:

Thuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra – Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

Nguyên tắc này giúp đảm bảo rằng mỗi doanh nghiệp chỉ phải nộp phần thuế phát sinh trong chính giai đoạn sản xuất hoặc kinh doanh của mình, trong khi người tiêu dùng cuối cùng chịu toàn bộ gánh nặng thuế. Cơ chế này giúp tránh việc đánh thuế nhiều lần trên cùng một giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp kê khai minh bạch hóa đơn và chứng từ, nâng cao tính minh bạch và công bằng trong hệ thống thuế.

Tình huống thực tế sự tương quan của thuế GTGT đầu ra và thuế GTGT đầu vào

Để hiểu rõ mối quan hệ giữa thuế GTGT đầu ra và thuế GTGT đầu vào, chúng ta có thể xét một số tình huống điển hình mà các doanh nghiệp đã đăng ký thuế GTGT thường gặp trong quá trình kinh doanh. Trong các tình huống này, doanh nghiệp phải kê khai đầy đủ các khoản thuế GTGT trên tờ khai thuế GTGT định kỳ theo quy định.

Xem thêm bài viết tại: Tổng hợp 05 mẫu tờ khai thuế GTGT mới nhất theo Thông tư 80/2021/TT-BTC và Thông tư 40/2025? 

Thuế GTGT đầu ra lớn hơn thuế GTGT đầu vào

Đây là trường hợp phổ biến đối với hầu hết các doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ với giá trị lớn, số thuế GTGT đầu ra trên tổng doanh thu thường cao hơn số thuế GTGT đầu vào đã trả khi mua nguyên vật liệu hoặc dịch vụ phục vụ sản xuất.

Ví dụ: Một công ty sản xuất bánh kẹo mua nguyên liệu với thuế GTGT đầu vào là 5 triệu đồng. Trong tháng, công ty bán sản phẩm hoàn thiện và thu thuế GTGT đầu ra là 20 triệu đồng. Khi kê khai, số thuế thực tế phải nộp là:

20 triệu – 5 triệu = 15 triệu đồng

Điều này có nghĩa là công ty chỉ phải nộp thuế trên phần giá trị gia tăng mà mình tạo ra, còn thuế đã trả cho nguyên liệu được khấu trừ, giúp tránh việc đóng thuế hai lần trên cùng một giá trị hàng hóa.

Thuế GTGT đầu vào lớn hơn thuế GTGT đầu ra

Trong một số trường hợp, doanh nghiệp mua hàng nhiều hơn bán hàng, dẫn đến số thuế GTGT đầu vào vượt quá số thuế GTGT đầu ra. Khi đó, doanh nghiệp sẽ được hoàn thuế GTGT hoặc chuyển số thuế còn lại sang kỳ khai thuế tiếp theo, tùy theo quy định của từng quốc gia.

Ví dụ minh họa:Một công ty xuất khẩu thiết bị điện tử mua linh kiện với tổng thuế GTGT đầu vào là 30 triệu đồng. Trong cùng kỳ, công ty bán sản phẩm với thuế GTGT đầu ra chỉ là 20 triệu đồng.

Con số chênh lệch: 30 triệu – 20 triệu = 10 triệu

Số tiền 10 triệu đồng này có thể được hoàn lại hoặc chuyển sang kỳ khai thuế tiếp theo để khấu trừ, tùy vào quy định pháp luật tại quốc gia nơi doanh nghiệp đăng ký thuế. Theo Điều 16, Luật Thuế GTGT số 48/2024/QH15, doanh nghiệp được hoàn thuế GTGT khi số thuế đầu vào lớn hơn đầu ra, hoặc chuyển kỳ sau nếu chưa đủ điều kiện hoàn thuế.

Kết luận

Thuế GTGT đầu ra là thuế doanh nghiệp thu từ khách hàng khi bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, trong khi thuế GTGT đầu vào là thuế mà doanh nghiệp đã trả khi mua nguyên liệu hoặc dịch vụ phục vụ sản xuất kinh doanh. Hai loại thuế này gắn liền với cơ chế khấu trừ từng giai đoạn, giúp doanh nghiệp chỉ nộp thuế trên phần giá trị gia tăng do mình tạo ra, đồng thời đảm bảo người tiêu dùng cuối cùng chịu toàn bộ thuế và tránh tình trạng đánh thuế nhiều lần trên cùng một giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ.

Bài viết giúp hiểu rõ vai trò, đối tượng áp dụng, công thức tính thuế GTGT đầu ra, vai trò và điều kiện khấu trừ thuế GTGT đầu vào, mối quan hệ giữa hai loại thuế này, cùng các tình huống thực tế minh họa sự tương quan. Nắm vững cơ chế này giúp doanh nghiệp quản lý thuế hiệu quả, minh bạch hóa hóa đơn và chứng từ, đồng thời tối ưu nghĩa vụ tài chính.

Nếu doanh nghiệp của bạn gặp khó khăn trong kê khai, tính toán hoặc quản lý thuế GTGT đầu ra và đầu vào, MAN – Master Accountant Network luôn sẵn sàng đồng hành. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức pháp luật thuế cập nhật, chúng tôi giúp bạn tối ưu nghĩa vụ thuế, đảm bảo tuân thủ luật pháp và nâng cao hiệu quả tài chính. Liên hệ với MAN ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và giải pháp thuế toàn diện cho doanh nghiệp của bạn.

Thông tin liên hệ:

  • Công ty: MAN – Master Accountant Network
  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh 
  • Hotline: 0903 963 163 – 0903 428 622

ZaloPhone